Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả
Dọc mùng, còn gọi là bạc hà (theo cách gọi ở miền Bắc), là phần bẹ của cây môn ngứa thường được chế biến thành nhiều món ăn dân dã, đặc biệt phổ biến trong các món canh chua, bún ốc, lẩu cá. Với vị giòn, ngọt nhẹ, dọc mùng không chỉ góp phần làm phong phú ẩm thực Việt mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ dọc mùng có tác dụng gì, ăn nhiều có tốt không, và cách sử dụng thế nào cho đúng. Hãy cùng Starmecs khám phá toàn diện về loại thực phẩm quen thuộc này.
1. Thông tin về dọc mùng
Dọc mùng (hay bạc hà – phần bẹ của cây môn nước) là loại rau dân dã, quen thuộc trong nhiều món ăn Việt: từ canh chua, bún ốc, bún cá đến lẩu.
Theo các ghi chép trong các cuốn sách về Đông y, dọc mùng có vị nhạt, tính mát, không độc, phù hợp với công dụng dùng để thanh nhiệt, giải khát. Bẹ dọc mùng khô còn gọi là Phùng thu can có tác dụng thanh nhiệt, thấm chất béo rất tốt, lại an toàn đối với cơ thể. Chính nhờ những tác dụng trên mà ngoài việc có thể chế biến thành các món ăn ngon, dọc mùng còn có thể trở thành một vị thuốc hiệu quả chữa nhiều bệnh.

Thành phần dinh dưỡng của dọc mùng
Dọc mùng tuy giản dị nhưng lại chứa nhiều dưỡng chất quan trọng. Theo nghiên cứu, trong 100g dọc mùng có:
- Nước: 92 – 95%
- Chất xơ: 2 – 3g
- Carbohydrate: 3 – 4g
- Vitamin C: 8 – 12mg
- Vitamin nhóm B: B1, B2, B6 (ở mức vừa phải)
- Khoáng chất: Kali, Canxi, Magie, Sắt, Photpho
- Chất chống oxy hóa tự nhiên (polyphenol, flavonoid)
Nhờ hàm lượng nước và chất xơ cao, dọc mùng trở thành loại rau lý tưởng giúp giải nhiệt, thanh lọc cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa.
2. Dọc mùng có tác dụng gì đối với sức khỏe?
2.1. Tốt cho tim mạch, kiểm soát mỡ máu
Dọc mùng chứa lượng kali đáng kể – một khoáng chất quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Kali giúp cân bằng natri trong cơ thể, ngăn giữ muối – nước quá mức, nhờ đó hỗ trợ phòng ngừa tăng huyết áp.
Chất xơ trong dọc mùng giúp giảm hấp thu cholesterol “xấu” (LDL) ở ruột, góp phần cải thiện chỉ số mỡ máu.
Sự kết hợp này giúp bảo vệ thành mạch, hỗ trợ tim hoạt động ổn định, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
Xem thêm: Bệnh lý TIM MẠCH và TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY có mối liên kết với nhau như nào?
2.2. Hỗ trợ tiêu hóa, phòng táo bón
Dọc mùng giàu chất xơ hòa tan (pectin, hemicellulose). Chất xơ này giúp làm mềm phân, tăng thể tích khối phân, kích thích nhu động ruột hoạt động đều đặn.
Nhờ vậy, việc ăn dọc mùng thường xuyên giúp ngăn ngừa táo bón, đầy hơi, đồng thời tạo môi trường thuận lợi cho lợi khuẩn đường ruột phát triển.
Về lâu dài, chế độ ăn giàu chất xơ từ rau như dọc mùng giúp giảm nguy cơ bệnh trĩ và ung thư đại tràng.
Xem thêm: QUẢ BÒN BON giúp giảm nguy cơ mắc bệnh TIM MẠCH, cải thiện HỆ TIÊU HÓA
2.3. Thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc cơ thể
Theo y học cổ truyền, dọc mùng có tính mát, vị nhạt, công năng thanh nhiệt – lợi tiểu.
Nhờ vậy, loại rau này thường được dùng trong các món ăn mùa hè, giúp cơ thể điều hòa nhiệt, giảm cảm giác nóng bức.
Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng lượng nước và chất điện giải (như kali) trong dọc mùng có tác dụng hỗ trợ thận đào thải độc tố và chất cặn bã, giúp cơ thể nhẹ nhàng hơn.
2.4. Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu
Dọc mùng cung cấp nhiều vitamin C – chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
Vitamin A (tiền chất beta-caroten) giúp duy trì thị lực tốt, bảo vệ da và niêm mạc.
Canxi, magie, phốt pho trong dọc mùng giúp củng cố hệ xương, răng, đồng thời tham gia vào hoạt động co cơ và dẫn truyền thần kinh.
Nhờ sự kết hợp đa dạng các vi chất, dọc mùng trở thành một nguồn dinh dưỡng rẻ tiền nhưng giúp bù đắp thiếu hụt khoáng chất thường gặp trong chế độ ăn.
Xem thêm: Bông cải xanh - Một loại rau "giàu" Vitamin C hơn cả trái cây họ cam, quýt
2.5. Hỗ trợ giảm cân, duy trì vóc dáng
Dọc mùng có hàm lượng calo thấp, chủ yếu là nước và chất xơ → ăn no bụng nhưng không gây thừa năng lượng.
Chất xơ còn giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn, hạn chế ăn vặt, rất phù hợp với người đang trong chế độ giảm cân.
Bổ sung dọc mùng vào bữa ăn giúp duy trì cân nặng ổn định và giảm nguy cơ béo phì.
2.6. Tăng cường miễn dịch
Dọc mùng giàu vitamin C và chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp tăng sức đề kháng, chống lại tác nhân gây bệnh, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa.
2.7. Hỗ trợ xương khớp
Nhờ chứa canxi, magie và photpho, dọc mùng góp phần duy trì hệ xương chắc khỏe. Mặc dù lượng canxi không cao như sữa, nhưng khi kết hợp với chế độ ăn cân bằng, dọc mùng vẫn mang lại lợi ích cho xương khớp.
Xem thêm: Những THÓI QUEN ảnh hưởng XẤU đến XƯƠNG KHỚP của bạn
2.8. Làm đẹp da, chống lão hóa
Các hợp chất polyphenol và vitamin C trong dọc mùng có khả năng trung hòa gốc tự do, giúp làm chậm lão hóa, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Ăn dọc mùng thường xuyên cũng giúp da sáng và khỏe mạnh hơn.
3. Ăn dọc mùng bị ngứa thì phải làm sao ?
Dọc mùng là món ăn ngon, tuy nhiên nó cũng tiềm ẩn những nguy cơ gây dị ứng, đặc biệt là sốc phản vệ nguy hiểm đến tính mạng. Dị ứng dọc mùng rất dễ xảy ra ở những người có cơ địa dị ứng, hoặc có những gen đặc biệt liên quan đến dị ứng dọc mùng.
Trong thời gian qua, cả nước đã chứng kiến không ít vụ ngộ độc liên quan đến cây dọc mùng hay cây bạc hà (theo cách gọi của người miền Nam, nhưng không phải cây bạc hà dùng để chiết xuất tinh dầu). Thậm chí đã có nhiều trường hợp đã tử vong sau khi ăn dọc mùng. Điều này khiến nhiều người cảm thấy lo lắng vì nguy cơ gây dị ứng cao của loại thực phẩm vốn lành tính và hương vị thơm ngon này.
Theo PGS.TS. Nguyễn Gia Bình, trưởng khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Bạch Mai thì bệnh viện này đã từng tiếp nhận một bệnh nhân bị sốc phản vệ sau khi ăn một bát bún dọc mùng. Mặc dù đã nhanh chóng xử trí đúng theo phác đồ điều trị sốc phản vệ tuy nhiên bệnh nhân vẫn không qua khỏi và đã tử vong ít giờ sau đó. Theo ông Nguyễn Gia Bình, dị ứng dọc mùng dễ xảy ra nhất ở những người có cơ địa dị ứng, hoặc có những gen đặc biệt, có thể mắc các loại dị ứng nặng với thực phẩm này, biểu hiện như :
- Sốc phản vệ
- Mẩn ngứa (đây là mức độ nhẹ nhất của dị ứng dọc mùng)
- Ở mức độ nặng hơn, bệnh nhân có thể gặp phải một số tình trạng như : tắc phế quản, ngạt thở, nôn mửa, giãn mạch máu dẫn đến trụy tim mạch....
Theo các bác sĩ, dị ứng với dọc mùng là trường hợp không hiếm gặp. Dị ứng dọc mùng thường biểu hiện sau khoảng vài phút đến một tiếng sau khi ăn với các biểu hiện phổ biến nhất là: ngứa ran trong miệng, phát ban, sưng tấy môi, lưỡi hoặc khó thở, ngất xỉu.... Trong một số trường hợp, dị ứng dọc mùng có thể dẫn đến những triệu chứng nặng hoặc rất nặng như: phù nề đường hô hấp, sưng đau cổ họng làm tắc đường thở, mất ý thức nghiêm trọng... thậm chí nếu không được cấp cứu kịp thời có thể dẫn đến tử vong.
Chính bởi những nguy cơ gây dị ứng nghiêm trọng với dọc mùng như thế nên các bác sĩ khuyến cáo tình trạng dị ứng dọc mùng cần phải được phát hiện sớm và xử trí kịp thời, nhanh chóng. Đặc biệt đối với những người có cơ địa dị ứng mạnh với loại thực phẩm này, các phản ứng dị ứng sẽ xảy ra nhanh và khiến bệnh trở nặng chỉ trong một khoảng thời gian ngắn.
4. Một số cách chế biến dọc mùng giúp loại bỏ bớt các chất gây dị ứng mà các bà nội trợ có thể tham khảo
Dọc mùng có lớp nhựa gây ngứa nếu sơ chế sai cách. Vì vậy cần lưu ý:
Gọt vỏ: Dùng dao cạo bỏ lớp vỏ ngoài có nhiều xơ.
Thái lát mỏng: Cắt dọc mùng thành khúc rồi chẻ nhỏ.
Ngâm muối: Cho vào chậu nước muối loãng, bóp nhẹ và rửa nhiều lần để loại bỏ nhựa gây ngứa.
Chần qua nước sôi: Trước khi nấu, nên chần sơ dọc mùng trong nước sôi để giữ độ giòn và loại bỏ hoàn toàn nhựa.
5. Khi ăn dọc mùng cần lưu ý điều gì?
- Dọc mùng tươi có chứa tinh thể calci oxalat dạng kim, nếu sơ chế không kỹ sẽ gây ngứa miệng, rát họng. Vì vậy, cần bóp muối, rửa sạch và chần qua nước sôi trước khi nấu.
- Người có tiền sử sỏi thận oxalat nên hạn chế ăn nhiều dọc mùng để tránh làm tăng nguy cơ tái phát.
- Người bị bệnh thận: Do dọc mùng có hàm lượng kali cao, người suy thận nên hạn chế.
- Người dị ứng môn ngứa: Nếu cơ địa dễ bị dị ứng với nhựa môn, cần cẩn trọng khi ăn.
- Không ăn sống: Tuyệt đối không ăn dọc mùng sống vì dễ gây ngứa rát miệng và cổ họng.
- Ăn vừa phải: Dù có nhiều lợi ích, nhưng không nên ăn quá nhiều trong một ngày.
Dọc mùng không chỉ là nguyên liệu quen thuộc trong bữa ăn gia đình mà còn là “người bạn” thầm lặng bảo vệ tiêu hóa, tim mạch và vóc dáng.
6. Một số kinh nghiệm chọn dọc mùng hay
- Chọn bẹ non, tươi: Ưu tiên dọc mùng xanh tươi, bẹ mập, không bị dập nát.
- Tránh bẹ già: Bẹ quá già thường nhiều xơ, ăn không ngon.
- Bảo quản ngăn mát: Có thể gói bằng giấy báo hoặc túi nilon, để được 2 – 3 ngày.
- Không để quá lâu: Dọc mùng nhanh héo, tốt nhất nên sử dụng ngay sau khi mua.
7. Câu hỏi thường gặp về dọc mùng
7.1. Ăn dọc mùng có nóng không?
Không. Dọc mùng có tính mát, giàu nước, giúp thanh nhiệt cơ thể.
7.2. Ăn dọc mùng có giảm cân không?
Có. Với lượng calo thấp và chất xơ cao, dọc mùng hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
7.3. Trẻ em có ăn được dọc mùng không?
Có, nhưng cần chế biến kỹ và ăn lượng vừa phải để tránh bị ngứa hoặc khó tiêu.
7.4. Ăn nhiều dọc mùng có hại không?
Nếu ăn quá nhiều, có thể gây đầy bụng, khó tiêu do nhiều chất xơ. Người bị bệnh thận cần hạn chế vì hàm lượng kali cao.
Dọc mùng không chỉ là nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Việt mà còn mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe: từ hỗ trợ tiêu hóa, giảm cân, tốt cho tim mạch, đến làm đẹp da. Tuy nhiên, để tận dụng tốt công dụng của loại thực phẩm này, bạn cần sơ chế đúng cách và ăn với lượng hợp lý.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại rau vừa ngon vừa bổ dưỡng, lại dễ chế biến thì dọc mùng chính là lựa chọn tuyệt vời để bổ sung vào thực đơn hằng ngày.
❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
SĐT: 0399.16.1111
✳️ Hoặc đặt lịch khám trực tiếp TẠI ĐÂY
❣️ Thân ái!!!





