Bài viết chuyên môn

Khô khớp cổ chân - Điều trị và chăm sóc thế nào?

Khô khớp cổ chân thường đi kèm với các triệu chứng đau nhức ở các khớp và cảm giác nóng ran, đây là bệnh lý phổ biến và có thể gặp ở bất kỳ lứa tuổi và đối tượng nào. Khô khớp cổ chân xảy ra khi cơ thể bị thoái hóa hoặc tổn thương do tác động bên ngoài khiến lượng dịch khớp tiết ra giảm sút.  Với biểu hiện rõ ràng nhất là tiếng kêu lục khục, lạo xạo, răng rắc,… được phát ra khi các khớp cọ xát vào nhau. Vậy khô khớp cổ chân - Điều trị và chăm sóc thế nào? Hãy cùng Starsmec tìm hiểu qua bài viết này nhé.

1. Khô khớp cổ chân là gì? Khô khớp cổ chân có nguy hiểm không?

Khô khớp cổ chân là tình trạng khớp không sản sinh hoặc sản sinh không đủ chất nhờn bôi trơn khi sụn khớp hoạt động. Điều này dẫn tới những triệu chứng như khô cứng khớp, xuất hiện tiếng lạo xạo khi cử động khớp… Ngoài khớp cổ chân, thì các khớp thường bị khô là khớp háng, khớp vai, khớp tay, đặc biệt là khớp gối.

Theo như đánh giá của các chuyên gia khô khớp không phải là triệu chứng nguy hiểm, không gây ảnh hưởng tới sức khỏe của người bệnh. Thế nhưng, về lâu dài khô khớp có thể sẽ phát sinh nhiều biến chứng nghiêm trọng đối với cơ thể:

  • Làm hạn chế khả năng vận động các khớp: Các hoạt động như đi đứng, leo cầu thang, ngồi xuống đứng lên hay đơn giản là duỗi chân, cầm nắm,… cũng thực hiện khó khăn bởi chân luôn có cảm giác mệt mỏi và nhiều khi mất cảm giác.

  • Gây nên tình trạng đau nhức kéo dài: Khi khớp bị khô thì sụn khớp dần bị bào mòn làm lộ ra phần đầu xương. Khi hoạt động 2 đầu xương ma sát với nhau gây nên hiện tượng đau nhức, khó chịu và cơn đau kéo dài không ngắt.

  • Đối mặt với nguy cơ biến dạng khớp, teo cơ:Trường hợp khô khớp phát triển nặng có thể gây nên teo cơ quanh khớp. Nếu khô khớp xuất hiện ở gối có thể gây cong vẹo ảnh hưởng tới di chuyển, dễ vấp té.

  • Liệt khớp: Đây được coi là biến chứng nghiêm trọng nhất. Khi các khớp dần trở nên khô, cứng, khó vận động sẽ dễ dẫn tới tình trạng liệt suốt đời.

Xem thêm: Khô khớp gối sau phẫu thuật - Điều trị và chăm sóc thế nào?

2. Nguyên nhân nào gây ra khô khớp cổ chân?

Bệnh khô khớp cổ chân có thể gây nên do một số yếu tố nguy cơ dưới đây:

  • Do lão hóa: Tuổi cao các khớp xương của người bệnh sẽ dần bị bào mòn dẫn tới rách bao sụn, biến dạng các tổ chức sụn và gây nên tình trạng khô khớp.

  • Do thoái hóaThoái hóa khớp sẽ khiến cho lớp sụn dần bị bào mòn và mất đi tính mềm mại, trở nên cứng, gậy cọ xát và dễ chèn ép vào những lớp màng xương gây nên tiếng lạo xạo.

  • Do lười vận động: Khi người bệnh ít vận động sẽ làm cho các khớp bị hỏng và dễ tổn thương.

  • Do thừa cân béo phì: Trọng lượng cơ thể càng cao thì các khớp xương càng phải chống đỡ thêm nhiều áp lực và dễ dẫn tới tình trạng khô khớp gối.

  • Người mắc khô khớp thường là người thuộc độ tuổi 60 trở lên, những người trẻ tuổi không được cung cấp đủ vitamin và khoáng chất. Bên cạnh đó, chế độ ăn uống thiếu hợp lý như sử dụng nhiều rượu bia, hút nhiều thuốc lá hay vận động quá sức cũng dễ gây nên khô khớp.

3. Triệu chứng của khô khớp cổ chân như thế nào?

Khi mới khởi phát, bệnh khô khớp thường rất khó phát hiện. Vì các triệu chứng thường không rõ ràng. Tuy vậy, nếu chú ý, người bệnh vẫn có thể nhận thấy một số dấu hiệu bất thường như:

✅ Đau khớp

Khi khởi phát, người bệnh sẽ bị đau nhẹ, thoáng qua tại khớp ảnh hưởng mỗi khi thực hiện những động tác co, duỗi, xoay khớp, thay đổi tư thế vận động đột ngột. Lâu dần, tình trạng đau khớp xuất hiện với tần suất dày đặc hơn. Mức độ đau khớp lúc này dữ dội hơn, mỗi khi vận động nặng, đi lại, chạy, nhảy…

✅ Cứng khớp

Ngoài cảm giác đau nhức, người bệnh còn bị căng cứng khớp. Đặc biệt vào buổi sáng, triệu chứng này sẽ càng nghiêm trọng, rất khó co duỗi khớp.

✅ Khớp phát ra tiếng

Khi thực hiện các cử động cơ thể, những khớp bị khô thường là khớp cổ chân, khớp gối và khớp vai. Các khớp này sẽ phát ra tiếng lục cục, lạo xạo hoặc răng rắc. Đây là triệu chứng khô khớp dễ nhận biết nhất cần được chú ý.

✅ Hạn chế vận động

Khi khớp bị khô nghiêm trọng, những hoạt động của người bệnh thường bị hạn chế rất nhiều. Độ linh hoạt của khớp khi đó cũng bị suy giảm.

Ngoài các triệu chứng khô khớp trên, một số trường hợp còn xuất hiện những triệu chứng liên quan tới viêm khớp như sưng, nóng, đỏ tại vùng da quanh khớp.

Xem thêm: Viêm khớp: 5 DẤU HIỆU đơn giản giúp bạn nhận biết bệnh VIÊM KHỚP

4. Khô khớp cổ chân - Khi nào cần đi gặp bác sĩ?

Bệnh khô khớp không ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh. Tuy vậy, khi không có biện pháp can thiệp sớm, người bệnh phải gánh chịu nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì thế, khi những triệu chứng kéo dài trên 1 tuần, bạn nên nhanh chóng tới những cơ sở y tế chuyên khoa uy tín để được thăm khám, xác định chính xác nguyên nhân khô khớp, từ đó có hướng điều trị sớm, ngăn ngừa biến chứng.

5. Khô khớp cổ chân - Điều trị và chăm sóc thế nào?

Tùy theo mức độ và nguyên nhân cụ thể, bác sĩ sẽ lên phác đồ điều trị phù hợp với mỗi người bệnh. Các phương pháp điều trị khô khớp đang được áp dụng phổ biến như:

✅ Dùng thuốc

Trong trường hợp khô khớp kèm đau nhức và viêm khớp, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh dùng một số loại thuốc giảm đau, giảm viêm, tăng tiết dịch nhờn để cải thiện tình trạng khô ở các khớp. Khi sử dụng những loại thuốc này, người bệnh cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn từ bác sĩ, tránh tự ý tăng/giảm liều, thay đổi thuốc và kéo dài thời gian dùng thuốc.

Khi lạm dụng thuốc chống viêm trong thời gian dài, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ gồm đau dạ dày, trữ nước gây phù nề, rối loạn đường máu, ảnh hưởng đến chức năng của gan và thận. Khi lạm dụng thuốc và điều trị không đúng có thể dẫn đến cứng khớp, dính khớp, nặng hơn nữa là tàn phế. Tình trạng phụ thuộc thuốc chống viêm có khả năng dẫn tới làm tăng nguy cơ loãng xương, tăng huyết áp, đái tháo đường và các bệnh chuyển hóa khác.

✅ Tiêm chất nhờn vào khớp

Bác sĩ thường thực hiện tiêm chất nhờn Hyaluronic Acid vào khớp để cải thiện tình trạng khô khớp, giảm ma sát những đầu xương, từ đó giúp khớp trơn tru và giảm đau. Tuy vậy, loại chất nhờn này chỉ có hiệu quả trong một thời gian ngắn. Người bệnh buộc phải tái thực hiện nhiều lần.

Ngoài ra, tiêm khớp cần có chỉ định và được tiến hành bởi bác sĩ chuyên khoa xương khớp có kinh nghiệm. Vì chỉ cần một sai sót nhỏ khi thực hiện cũng dễ gây nhiễm trùng khớp, thậm chí là dính khớp và teo cơ.

✅ Vật lý trị liệu

Những bài tập vật lý trị liệu được thiết kế riêng cho mỗi người bệnh dưới hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu. Bài tập giúp gia tăng sức mạnh và độ dẻo dai cho cơ xương khớp. Khi cải thiện được chức năng vận động của xương khớp, việc điều tiết dịch trong khớp sẽ đều đặn hơn, nhờ đó giảm chứng khô khớp từ bên trong hiệu quả.

✅ Phẫu thuật

Trường hợp tình trạng khô ở các khớp nghiêm trọng nhất là tổn thương khớp hoàn toàn, gần như không còn sụn khớp bao phủ bề mặt xương. Khi đó, những phương pháp điều trị nội khoa đã không còn hiệu quả. Để khôi phục hoạt động bình thường của sụn khớp, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định thay khớp nhân tạo.

Để biết thêm thông tin điều trị KHÔ KHỚP CỔ CHÂN thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong video dưới đây cùng Bác sĩ Thể thao Nguyễn Trọng Thuỷ.

6. Làm thế nào để phòng ngừa khô khớp cổ chân?

Để phòng ngừa bệnh khô khớp cần lưu ý:

  • Thường xuyên vận động và luyện tập các bài tập với cường độ thích hợp.

  • Tránh ngồi một chỗ quá lâu: Nhân viên văn phòng cần thường xuyên vươn vai, đi lại, co duỗi khớp gối… mỗi 30 phút/lần để ngăn ngừa nguy cơ khô khớp.

  • Hạn chế vận động gắng sức: Cần sắp xếp cân đối giữa thời gian làm việc và nghỉ ngơi. Ngoài ra, bạn không nên mang vác vật nặng quá nhiều để tránh tạo áp lực lớn lên các khớp, dễ dẫn tới tổn thương.

  • Duy trì cân nặng cơ thể hợp lý: Nên ăn uống khoa học và luyện tập để giảm cân khi cần thiết.

  • Thường xuyên xoa bóp để thư giãn và kích thích tăng tiết dịch nhầy ở các khớp.

  • Điều trị khỏi các chấn thương và bệnh lý đang gặp phải.

  • Bổ sung glucosamine: Đây cũng là biện pháp phòng ngừa các bệnh lý ở khớp rất hiệu quả. Tuy nhiên, việc bổ sung cần có chỉ định từ bác sĩ để đảm bảo an toàn.

  • Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh: Bạn nên thường xuyên bổ sung vitamin C, vitamin D, omega-3, chất chống oxy hóa và canxi. Chúng giúp phòng ngừa và trị viêm, đau khớp rất tốt, đồng thời chống thoái hóa và kích thích tăng tiết dịch khớp bôi trơn hiệu quả.

Duy trì lối sống khoa học, tích cực kết hợp với thăm khám sức khỏe định kỳ là phương pháp tốt để phòng ngừa triệu chứng khô khớp.

❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
  SĐT: 0399.16.1111
✳️ Hoặc đặt lịch khám trực tiếp TẠI ĐÂY
❣️ Thân ái!!!

Bài viết liên quan
  • Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?
    Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?

    Ngô (bắp) là loại ngũ cốc phổ biến và quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của nhiều gia đình Việt. Trong số các giống ngô, ngô tím được xem là “báu vật dinh dưỡng” bởi hàm lượng chất chống oxy hóa cực kỳ cao cùng nhiều vitamin, khoáng chất quý giá. Không chỉ có màu sắc bắt mắt, hạt bắp ngô tím còn chứa những hợp chất sinh học tự nhiên có lợi cho sức khỏe, được nhiều nghiên cứu y học công nhận. Vậy ăn bắp ngô tím có tác dụng gì đối với sức khỏe và tại sao bạn nên bổ sung thực phẩm này vào chế độ ăn? Hãy cùng Starmecs tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe
    Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe

    Lạc luộc từ lâu đã trở thành món ăn bình dân, quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt. Tuy đơn giản, dễ chế biến nhưng ít ai biết rằng lạc luộc lại ẩn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng quý báu, được ví như một loại “siêu thực phẩm” tốt cho sức khỏe. Không chỉ mang lại hương vị bùi béo, thơm ngon, món ăn này còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý, hỗ trợ tim mạch, làm đẹp da và tăng cường sức đề kháng. Trong bài viết này, hãy cùng Starmecs khám phá chi tiết những lợi ích tuyệt vời của lạc luộc và lý do vì sao bạn nên bổ sung thường xuyên vào thực đơn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã
    Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã

    Trong ẩm thực Việt Nam, tép – loài giáp xác nhỏ bé sống ở ao, hồ, sông suối – từ lâu đã gắn liền với bữa cơm quê dân dã. Dù mộc mạc nhưng tép lại là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe con người. Không chỉ là nguyên liệu của những món ăn ngon như tép rang khế, tép xào, mắm tép chưng thịt…, mà còn là “kho báu” tự nhiên chứa nhiều canxi, đạm và khoáng chất cần thiết. Vậy ăn tép có tác dụng gì cho sức khỏe? Bài viết này, Starmecs sẽ giúp bạn khám phá chi tiết giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách chế biến, cũng như những lưu ý quan trọng khi bổ sung tép vào khẩu phần ăn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng
    Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng

    Đinh lăng (tên khoa học Polyscias fruticosa), còn gọi là cây gỏi cá, là một loài cây thân gỗ nhỏ, thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae). Ở Việt Nam, đinh lăng được trồng phổ biến làm cây cảnh, cây hàng rào và đặc biệt được sử dụng như một loại dược liệu quý. Trong dân gian, người ta thường ví đinh lăng như “nhân sâm của người nghèo” bởi công dụng đa dạng của nó. Hầu hết các bộ phận của cây đinh lăng đều có thể sử dụng, từ rễ, thân cho đến lá. Đặc biệt, lá đinh lăng được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày, cả trong chế biến món ăn và trong các bài thuốc dân gian. Vậy lá đinh lăng có tác dụng gì? Khi dùng cần lưu ý những gì để an toàn và phát huy hiệu quả? Bài viết dưới đây, Starmecs sẽ giúp bạn hiểu rõ.

    Đọc thêm
  • Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe
    Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe

    Chuối là loại trái cây quen thuộc trong đời sống hằng ngày, giàu dinh dưỡng, dễ ăn và được khuyên dùng trong nhiều chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, với những người mắc mỡ máu cao (rối loạn lipid máu, cholesterol cao), việc ăn chuối như thế nào cho đúng lại là vấn đề cần được quan tâm. Nhiều người thắc mắc: người bị mỡ máu cao có nên ăn chuối không? Ăn chuối có làm tăng mỡ máu không? Nên ăn vào lúc nào, bao nhiêu là đủ? Hãy cùng Starmecs giải đáp toàn diện, đồng thời cung cấp những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại quả này.

    Đọc thêm
  • Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả
    Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả

    Dọc mùng, còn gọi là bạc hà (theo cách gọi ở miền Bắc), là phần bẹ của cây môn ngứa thường được chế biến thành nhiều món ăn dân dã, đặc biệt phổ biến trong các món canh chua, bún ốc, lẩu cá. Với vị giòn, ngọt nhẹ, dọc mùng không chỉ góp phần làm phong phú ẩm thực Việt mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ dọc mùng có tác dụng gì, ăn nhiều có tốt không, và cách sử dụng thế nào cho đúng. Hãy cùng Starmecs khám phá toàn diện về loại thực phẩm quen thuộc này.

    Đọc thêm