Viêm khớp: 5 DẤU HIỆU đơn giản giúp bạn nhận biết bệnh VIÊM KHỚP
Viêm khớp là thuật ngữ chung của tất cả các rối loạn có ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt động của khớp. Đây là một bệnh lý thường gặp, gây nhiều khó khăn trong sinh hoạt và lao động do đau đớn. Dấu hiệu thường gặp nhất của viêm khớp đó là hạn chế tầm vận động của khớp và đau tại khớp. Sau đây là 5 DẤU HIỆU đơn giản giúp bạn nhận biết bệnh VIÊM KHỚP và các biện pháp điều trị bệnh này
1. Viêm khớp là gì?
Viêm khớp: viêm khớp là loại viêm khớp phổ biến nhất. Vị trí tổn thương chủ yếu của viêm xương khớp là sụn khớp-sụn là mô bao bọc các đầu xương có vai trò làm giảm ma sát và đảm bảo các đầu xương có thể dẽ dàng trượt lên nhau khi vận động khớp. Vì vậy khi bị viêm xương khớp làm các khớp khó chuyển động, biến dạng thậm chí các xương lệch khỏi vị trí bình thường. Những vị trí khớp thường bị viêm nhất là:
-
Viêm khớp gối
-
Viêm khớp cổ chân ...
Tùy vào loại viêm, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị khác nhau. Dù là phương pháp nào thì mục tiêu cũng là làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
2. Nguyên nhân chính nào gây ra bệnh viêm khớp?
Bệnh viêm khớp bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ có nguyên nhân riêng tuy nhiên có thể chia thành hai nhóm nguyên nhân sau:
- Các nguyên nhân tại khớp: thường gặp như viêm sụn, thoái hóa, bào mòn sụn khớp, nhiễm khuẩn tại khớp, chấn thương khớp..
- Các nguyên nhân ngoài khớp: thường gặp do các rối loạn chuyển hóa (tăng acid uric trong bệnh gút), bất thường hệ thống miễn dịch gây tổn thương các thành phần trong khớp (bệnh viêm khớp dạng thấp) các tình trạng này làm ảnh hưởng tới hoạt động và cấu trúc của khớp từ đó gây viêm khớp.
3. Có những loại viêm khớp nào phổ biến?
✅ Viêm khớp dạng thấp
Đây là một trong những bệnh tự miễn gây phiền toái cho nhiều người nhất. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể, đặc biệt là mô liên kết. Hệ quả là khớp bị tổn thương dẫn tới viêm, gây ra tình trạng đau và thoái hóa mô khớp.
Không giống như tổn thương do thoái hóa khớp gây ra, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến niêm mạc khớp, gây sưng đau, cuối cùng dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp.
Không chỉ tác động lên khớp, bệnh còn kéo theo một loạt cơ quan bị tổn thương, chẳng hạn như mắt, da, phổi, mạch máu.
✅ Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp là bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng đến sụn, niêm mạc khớp, dây chằng và xương bên dưới của khớp. Bệnh xảy ra khi lớp sụn bảo vệ các đầu xương bị mòn theo thời gian, cuối cùng dẫn đến đau và cứng khớp.
Các khớp thường bị ảnh hưởng bởi bệnh thoái hóa khớp là những khớp phải hoạt động nhiều như hông, đầu gối, bàn tay, cột sống, khớp ngón cái và ngón chân cái.
Cân nặng dư thừa sẽ tăng thêm áp lực cho khớp, khiến khớp của bạn dễ có nguy cơ bị thoái hóa hơn
✅ Viêm khớp nhiễm khuẩn
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm do nhiễm vi khuẩn hoặc nấm. Các khớp thường bị ảnh hưởng nhất là khớp đầu gối và hông.
Bệnh có thể phát triển khi vi khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh lây lan qua máu đến khớp. Cũng có khi khớp bị nhiễm trực tiếp vi sinh vật do chấn thương hoặc phẫu thuật.
Những loại vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, Neisseria gonorrhoeae… là tác nhân của hầu hết các trường hợp viêm ở khớp do nhiễm khuẩn cấp tính. Trong khi đó, vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, Candida albicans gây nên bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn mạn tính.
✅ Viêm khớp phản ứng
Đây là bệnh lý không quá nguy hiểm, khiến người bệnh bị sưng và đau khớp do nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể. Các bộ phận này thường là ruột, bộ phận sinh dục hoặc đường tiết niệu.
Khi bị viêm khớp phản ứng, bạn sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất ở vùng đầu gối, khớp cổ chân và bàn chân. Ngoài ra, tình trạng viêm còn ảnh hưởng đến mắt, da và niệu đạo.
So với những loại viêm khớp khác, căn bệnh này có tiên lượng rất khả quan. Nếu được điều trị đúng phác đồ, các dấu hiệu và triệu chứng bệnh sẽ biến mất trong vòng 12 tháng.
✅ Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm, khiến một số xương nhỏ trong cột sống hợp nhất lại với nhau. Quá trình này làm cho cột sống kém linh hoạt, dẫn đến tư thế gập người về phía trước. Không chỉ vậy, các cơ quan khác (chẳng hạn như mắt) cũng dễ bị viêm theo.
Không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn cho bệnh viêm cột sống dính khớp, nhưng các phương pháp điều trị đúng đắn sẽ làm giảm triệu chứng cũng như làm chậm sự tiến triển của bệnh.
✅ Gút (Gout)
Gout là một bệnh về khớp xảy ra khi các tinh thể axit uric, hoặc urat monosodium, hình thành trong các mô và chất lỏng của cơ thể. Nguyên nhân là cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết hết lượng axit uric dư thừa.
Xem thêm: Những NGUYÊN NHÂN vàTHÓI QUEN khiến bạn dễ bị mắc bệnh GOUT nhất.
Bệnh gút (gout) gây ra những cơn đau dữ dội ở khớp. Đồng thời, vùng khớp đó trở nên đỏ, nóng và sưng lên.
✅ Lupus ban đỏ hệ thống
SLE, thường gọi là lupus, là một bệnh tự miễn. Trong đó, hệ thống miễn dịch không thực hiện nhiệm vụ bảo vệ cơ thể mà quay ra tấn công các mô khỏe mạnh, dẫn tới tình trạng viêm lan rộng và tổn thương mô. Căn bệnh này được đặc trưng bởi các giai đoạn bùng phát bệnh và sau đó thuyên giảm.
Lupus có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng khởi phát nhiều nhất là ở độ tuổi từ 15 – 45. Cứ một người đàn ông mắc bệnh lupus, sẽ có từ 4 – 12 phụ nữ bị bệnh này.
Lupus có khả năng ảnh hưởng đến khớp, da, não, phổi, thận, mạch máu và các mô khác. Triệu chứng bệnh bao gồm mệt mỏi, đau hoặc sưng khớp, phát ban trên da và sốt.
Nguyên nhân gây bệnh lupus vẫn chưa được xác định rõ ràng, song nó có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và nội tiết tố.
✅ Viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là một vấn đề về khớp thường xảy ra với những bệnh nhân bị bệnh vảy nến (khoảng 6 – 42% bệnh nhân vảy nến bị bệnh này kèm theo).
Nguyên nhân chính xác của bệnh viêm khớp vảy nến vẫn chưa được xác định, nhưng dường như bệnh liên quan đến việc hệ thống miễn dịch quay sang tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Chính phản ứng miễn dịch bất thường này là nguyên nhân gây ra tình trạng viêm ở khớp và sản xuất quá mức các tế bào da.
✅ Đau cơ xơ hóa
Đau cơ xơ hóa là bệnh lý thường khởi phát ở tuổi trung niên. Tuy nhiên, bệnh có thể gặp ở trẻ em. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh là tình trạng đau lan rộng, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, phiền muộn, suy giảm nhận thức và trí nhớ. Ngoài ra, người bệnh còn có thể bị ngứa ran hoặc tê ở bàn tay, bàn chân, đau ở hàm và gặp phải các vấn đề về tiêu hóa.
Ngoài ra, một số tình trạng viêm ở khớp có thể kể đến như: viêm đa khớp (tình trạng viêm xuất hiện ở nhiều khớp), viêm màng hoạt dịch, viêm khớp có biểu hiện viêm ruột,…
3. 5 DẤU HIỆU đơn giản giúp bạn nhận biết bệnh VIÊM KHỚP
Dấu hiệu của viêm khớp tùy thuộc vào vị trí khớp viêm và loại viêm khớp, các triệu chứng cảnh báo bạn có thể bị viêm khớp bao gồm:
- Đau khớp, có thể đau khi vận động hoặc ngay cả khi không vận động.
- Hạn chế tầm vận động của khớp, hầu hết các trường hợp hạn chế có kèm theo đau tuy nhiên cũng có thể có hạn chế đơn thuần.
- Sưng và cứng khớp: thường gặp trong các bệnh lý viêm khớp cấp tính.
- Viêm tại chỗ hay vùng xung quanh khớp.
- Đỏ vùng da quanh khớp.
- Lạo xạo khi cử động các khớp, thường gặp và buổi sáng.
- Các triệu chứng ngoài khớp kèm theo có thể có như: sốt, phát ban hoặc ngứa, khó thở, gầy sút cân..các triệu chứng này cũng có thể là dấu hiệu của bệnh khác.
4. Những đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp?
- Độ tuổi: mặc dù viêm khớp có thể gặp ở cả trẻ em nhưng người cao tuổi có tỷ lệ mắc các bệnh viêm khớp cao hơn hầu hết là do ảnh hưởng của các rối loạn chuyển hóa và tích tụ các chấn thương kéo dài.
- Giới tính: bệnh viêm khớp gây ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn nam giới.
- Nghề nghiệp: các công việc lao động nặng, ngồi lâu trong một tư thế, vận động sai tư thế có tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp cao hơn.
- Chấn thương: các chấn thương tại khớp có thể gây ra viêm khớp cấp tính ngay lúc đó hoặc tăng nguy cơ viêm khớp sau này.
- Thừa cân: làm tăng sức ép lên các khớp từ đó gây các bệnh viêm khớp hoặc đẩy nhanh quá trình viêm đã có sẵn tại khớp. (Xem thêm: 3 ẢNH HƯỞNG đối với XƯƠNG KHỚP khi bạn bị THỪA CÂN BÉO PHÌ)
- Các rối loạn trao đổi chất: ảnh hưởng đến sự nuôi dưỡng các thành phần của khớp và các xuất hiện các thành phần bất thường trong khớp.
- Các bệnh hệ thống miễn dịch và một số rối loạn di truyền cũng có thể tăng nguy cơ bệnh khớp.
5. Viêm khớp có nguy hiểm không? Các biến chứng thường gặp là gì?
Mỗi bệnh lý sẽ để lại những biến chứng khác nhau:
- Thoái hóa khớp: khiến người bệnh bị rối loạn giấc ngủ, đối mặt với nguy cơ vôi hóa sụn khớp, biến dạng khớp, gout, để lâu không chữa trị có thể dẫn đến liệt.
- Viêm khớp dạng thấp: Bệnh tiến triển sẽ phá hủy các khớp, làm biến dạng các ngón tay, cổ tay. Bên cạnh đó, biến chứng nghiêm trọng có thể phát sinh trong các hệ cơ quan trên khắp cơ thể như:
- Các nốt thấp
- Hội chứng Sjogren
- Viêm màng ngoài tim
- Viêm mạch máu
- Viêm màng phổi
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- Viêm xơ cứng
- Lupus: Các biến chứng do bệnh lupus ban đỏ gây ra có thể làm tổn thương bất kỳ khu vực nào trong cơ thể, chẳng hạn như da, tim, phổi, thận, máu và não.
Trường hợp bạn mang thai trong lúc bị lupus, bạn có nhiều khả năng bị sảy thai, cao huyết áp trong thai kỳ và sinh non.
- Gout: Nồng độ axit uric cao là nguyên nhân dẫn đến sỏi thận ở bệnh nhân gout. Nếu có chức năng thận kém, bạn còn có nguy cơ mắc bệnh thận cấp tính do axit uric (AUAN), khiến chức năng thận suy giảm nhanh chóng.
- Viêm cột sống dính khớp: Khi khoảng cách giữa các đốt sống dần thu hẹp khiến đốt sống bị hợp nhất, cột sống sẽ trở nên cứng và không linh hoạt. Ngoài ra, bệnh còn ảnh hưởng đến các khớp khác như khớp háng, khớp vai, khớp hàm, khớp cùng chậu… cũng như gây ra các vấn đề về mắt, tim, phổi, hệ tiêu hóa… và khiến người bệnh đối diện với nguy cơ tàn phế.
- Viêm khớp nhiễm khuẩn: gây biến chứng viêm từ khớp sang sụn khớp và đầu xương, nếu không điều trị kịp thời sẽ gây trật khớp, mất chức năng vận động. Chưa hết, viêm ở vùng cột sống còn gây chèn ép tủy sống, vẹo cột sống; nếu vi khuẩn lan sang các bộ phận khác như gan, phổi, thận sẽ gây viêm và áp xe.
- Viêm khớp phản ứng: Không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh, viêm khớp phản ứng còn ảnh hưởng tới các cơ quan khác, gây ra biến chứng như hóa sừng trong lòng bàn tay, bàn chân và đầu; viêm kết mạc, viêm giác mạc, đau nhức hốc mắt; viêm tuyến tiền liệt, bàng quang, bao quy đầu; tiểu mủ vô khuẩn, tiểu máu vi thể…
- Đau cơ xơ hóa: Những cơn đau kéo dài và lan rộng của bệnh đau cơ xơ hóa sẽ khiến người bệnh luôn trong trạng thái mệt mỏi, thậm chí trầm cảm và mất ngủ thường xuyên. Bệnh để lâu sẽ gây ra một loạt biến chứng như đau đầu, đau bụng dưới, hội chứng chân không yên, hội chứng ruột kích thích, chứng ngưng thở khi ngủ…
6. Phương pháp chẩn đoán viêm khớp
Mỗi bệnh viêm khớp đều có tiêu chuẩn chẩn đoán khác nhau về lâm sàng và các xét nghiệm. Chẩn đoán viêm khớp: với một trường hợp đau tại khớp cần thực hiện các phương pháp sau:
- Khám bệnh: hỏi các triệu chứng cơ năng và thực hiện khám xác định tầm vận động của khớp, sự biến dạng khớp, và một số nghiệm pháp để xác định tràn dịch của khớp.
- Các xét nghiệm cần thực hiện
- Các xét nghiệm cơ bản: tế bào máu ngoại vi, tốc độ máu lắng, protein phản ứng C (CRP), xét nghiệm chức năng gan, thận, Xquang tim phổi, điện tâm đồ.
- Chụp xquang khớp: phát hiện các biến đổi về cấu trúc của khớp.
- Chụp xạ hình xương: đây là phương pháp hiện đại vừa cho biết các thay đổi về hình dạng của các xương khớp, vừa có thể phát hiện các rối loạn về chuyển hóa. Đặc biệt giúp phát hiện sớm các trường hợp ung thư và u xương khớp. Phương pháp đã được áp dụng tại nhiều viện viện lớn đặc biệt là bệnh viện Vinmec với kết quả cao.
- Các xét nghiệm khác về miễn dịch trong trường hợp viêm khớp dạng thấp như: định lượng yếu tố dạng thấp( RH), anti CCP...
7. Viêm khớp - Điều trị như thế nào?
Ngoại trừ viêm khớp do nhiễm khuẩn, phần lớn các bệnh viêm khớp đều được coi là các bệnh mạn tính. Vì vậy, điều trị dứt điểm bệnh viêm khớp hầu như là rất khó. Mặc dù có nhiều nguyên nhân gây viêm khớp nhưng mục tiêu điều trị chung là giảm đau, trả lại mức độ hoạt động cho khớp, hạn chế bệnh tái phát và ngăn ngừa biến dạng khớp.
Do mục tiêu chính của việc điều trị các bệnh lý viêm khớp là giảm thiểu cơn đau và ngăn ngừa khớp bị tổn thương thêm. Bạn sẽ được bác sĩ tư vấn cách kiểm soát cơn đau phù hợp nhất với mình. Một số người nhận thấy biện pháp chườm đá và sử dụng miếng dán có tác dụng làm dịu cơn đau hiệu quả. Những người khác sử dụng các thiết bị hỗ trợ di chuyển, như gậy hoặc khung tập đi, để giảm áp lực cho các khớp bị đau.
Cùng với các biện pháp cải thiện cơn đau, bác sĩ sẽ chỉ định bạn một số phương pháp khác nhằm kiểm soát triệu chứng, chẳng hạn như:
✅ Dùng thuốc
Một số loại thuốc điều trị viêm khớp thường được kê toa là:
- Thuốc giảm đau: hydrocodone (Vicodin) hoặc acetaminophen (Tylenol) có hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau, nhưng không giúp giảm viêm.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): ibuprofen (Advil) và salicylat, giúp kiểm soát đau và viêm.
- Menthol hoặc kem capsaicin: ngăn chặn việc truyền tín hiệu đau từ các khớp lên não.
- Thuốc ức chế miễn dịch (prednisone hoặc cortisone) giúp giảm viêm.
✅ Phẫu thuật
Phẫu thuật để thay khớp nhân tạo được chỉ định cho các bệnh nhân viêm khớp mức độ nặng và mọi biện pháp chữa trị đều không đem lại hiệu quả. Phương pháp phẫu thuật này được thực hiện phổ biến nhất đối với khớp hông và đầu gối.
Nếu tình trạng viêm của bạn nghiêm trọng nhất ở khớp ngón tay hoặc cổ tay, bác sĩ có thể tiến hành ghép khớp.
✅ Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là liệu pháp điều trị sử dụng các bài tập giúp tăng cường các cơ xung quanh khớp bị ảnh hưởng. Dựa trên thể trạng và mức độ viêm khớp của người bệnh, bác sĩ sẽ thiết lập cho họ những bài tập phù hợp nhằm giảm đau, tăng sự linh hoạt cho khớp và tăng phạm vi cử động của khớp. Một số bệnh viêm khớp ở mức độ nhẹ và trung bình có thể được chữa khỏi sau một thời gian tập vật lý trị liệu.
✅ Điều trị tại nhà
Những thói quen dưới đây giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng hiệu quả:
-
Tập thể dục thường xuyên: Vận động nhẹ nhàng rất có lợi cho việc cải thiện triệu chứng cũng như tăng cường sức khỏe tổng thể. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ về bộ môn thể thao phù hợp với tình trạng của bạn: bơi lội, đi bộ, chạy bộ hay đạp xe… Bạn cần vận động tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
-
Cân bằng hoạt động với nghỉ ngơi: Ngoài việc duy trì hoạt động, chế độ nghỉ ngơi hợp lý cũng quan trọng không kém đối với người bệnh viêm khớp. Hãy thả lỏng cơ thể khi các cơ có dấu hiệu mệt mỏi, và chỉ tập luyện trở lại khi mọi cơ quan đều đã sẵn sàng.
-
Có chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Một thực đơn ăn uống cân bằng sẽ giúp bạn duy trì cân nặng ổn định và kiểm soát chứng viêm. Người bệnh viêm khớp nên hạn chế ăn các loại thực phẩm tinh chế, thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Thay vào đó, hãy chọn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và có đặc tính chống viêm, đồng thời tăng cường thực phẩm chứa nhiều canxi và vitamin D để củng cố sức khỏe cơ xương khớp.
-
Cải thiện giấc ngủ: Giấc ngủ kém chất lượng và thiếu số lượng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đau nhức do viêm khớp. Vì thế, bạn hãy cố gắng để có một giấc ngủ ngon, sâu và đủ giấc.
8. Cách phòng tránh bệnh viêm khớp hiệu quả
Không phải ai cũng có thể ngăn ngừa bệnh viêm khớp. Một số yếu tố nguy cơ như tuổi tác, tiền sử gia đình và giới tính nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn. Tuy nhiên, có một số thói quen lành mạnh mà bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ phát triển bệnh. Những thói quen này là:
✅ Tăng cường các loại cá béo trong khẩu phần ăn
Các loại cá béo rất giàu axit béo omega-3 – một chất béo không bão hòa đa tốt cho sức khỏe có tác làm giảm chứng viêm.
Một nghiên cứu trên tạp chí Annals of the Rheumatic Diseases cho thấy, phụ nữ ăn cá thường xuyên ít có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) khuyến nghị người bệnh viêm khớp nên ăn cá có nhiều omega-3 như cá hồi, cá hồi, cá thu, cá mòi… ít nhất 2 lần/tuần.
✅ Tập thể dục đều đặn
Tập thể dục không chỉ giúp giảm căng thẳng do trọng lượng dư thừa gây ra cho khớp, mà còn tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khớp. Nhờ vậy, chúng sẽ không bị hao mòn thêm.
Để tối đa hóa lợi ích của chương trình tập thể dục, bạn hãy xen kẽ các hoạt động nhẹ nhàng như aerobic, đi bộ hoặc bơi lội với các bài tập tăng cường sức mạnh. Bên cạnh đó, cần thêm một số động tác kéo giãn để duy trì sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của khớp.
✅ Kiểm soát cân nặng
Đầu gối chịu phần lớn trọng lượng của cơ thể. Nếu bạn thừa 4,5kg, lực lên đầu gối khi bạn thực hiện mỗi bước chân sẽ tăng từ 13,5 – 27kg.
So với phụ nữ có cân nặng bình thường, phụ nữ thừa cân – béo phì có nguy cơ bị thoái hóa khớp gối cao hơn gần 4 lần. Do đó, hãy duy trì cân nặng ổn định bằng cách tuân thủ chế độ dinh dưỡng khoa học và tập thể dục đều đặn.
✅ Tránh chấn thương
Theo thời gian, các sụn khớp bắt đầu bị mòn. Nhưng nếu bạn bị chấn thương trong lúc chơi thể thao hoặc do tai nạn, quá trình mài mòn sụn sẽ diễn ra nhanh hơn.
Để phòng tránh chấn thương, bạn cần mang thiết bị bảo vệ trong khi chơi thể thao và học các kỹ thuật tập luyện đúng đắn. Sử dụng đúng kỹ thuật khi ngồi, làm việc và nâng vật nặng. Ví dụ, dùng đầu gối và hông thay vì lưng khi nhặt đồ vật. Nếu bạn phải ngồi làm việc trong thời gian dài, hãy đảm bảo lưng, chân và tay được hỗ trợ tốt.
Đặc biệt, cần khám định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các rối loạn chuyển hóa của cơ thể
❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
SĐT: 0399.16.1111
✳️ Để được tư vấn về những vấn đề sức khỏe của mình, Bạn có thể gọi điện trực tiếp cho Bác sĩ Nguyễn_Trọng_Thuỷ:
SĐT: 0915.20.95.96
Nếu vì bận mà Bác sĩ chưa nghe được máy, mong Bạn để lại tin nhắn, Bác sĩ Thuỷ sẽ gọi lại ngay khi có thể.
❣️ Thân ái!!!