Bài viết chuyên môn

Các phương pháp điều trị chấn thương hàm mặt

Sức Khỏe Đời Sống - Chấn thương hàm mặt là một trong những loại chấn thương phổ biến và phức tạp nhất trong y học, đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu về cấu trúc giải phẫu, kỹ năng chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Việc điều trị chấn thương hàm mặt có thể được chia thành hai phương pháp chính: Phẫu thuật và điều trị bảo tồn. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, tình trạng tổng thể của bệnh nhân và nguy cơ các biến chứng...

1. Phẫu thuật điều trị chấn thương hàm mặt

- Tác dụng: Phẫu thuật thường áp dụng trong những trường hợp gãy xương phức tạp, gãy xương hở, hoặc có biến dạng lớn thường cần can thiệp phẫu thuật. Phẫu thuật cố định xương bằng nẹp hoặc vít là phương pháp phổ biến.

Lưu ý: Chống chỉ định phẫu thuật cho bệnh nhân bị chấn thương hàm mặt có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng không thể chịu được phẫu thuật hoặc các trường hợp gãy xương ổn định không cần can thiệp.

Các phương pháp điều trị chấn thương hàm mặt- Ảnh 2.

Phẫu thuật thường áp dụng trong những trường hợp gãy xương phức tạp, gãy xương hở.

2. Điều trị bảo tồn

Các trường hợp gãy xương đơn giản, không di lệch hoặc chỉ di lệch nhẹ có thể được điều trị bảo tồn với việc cố định bằng băng cuốn, sử dụng một số loại thuốc để phòng ngừa nhiễm trùng, giảm đau...

2.1. Thuốc giảm đau

Tác dụng: Các thuốc giảm đau được dùng trong các trường hợp chấn thương nhẹ, giúp hạ sốt, giảm đau từ nhẹ đến trung bình thường dùng như paracetamol, ibuprofen...

Tác dụng phụ: Thuốc paracetamol có thể gây ngộ độc gan nếu dùng quá liều.

Chống chỉ định: Không dùng paracetamol cho người suy gan nặng, quá mẫn cảm với paracetamol. Tăng nguy cơ độc tính gan khi dùng paracetamol cùng với rượu hoặc thuốc gây cảm ứng enzyme gan như carbamazepine.

Không dùng ibuprofen cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng, suy thận nặng, suy tim nặng, hoặc rối loạn đông máu. Tăng nguy cơ loét và xuất huyết khi dùng ibuprofen cùng với corticosteroids hoặc thuốc chống đông máu (warfarin).

2.2. Thuốc kháng sinh

Tác dụng: Thuốc kháng sinhg được dùng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus, H. influenzae. Các thuốc thường dùng như amoxicillin, clindanmycin (dùng trong trường hợp quá mẫn với penicillin).

Tác dụng phụ: Thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy…

Chống chỉ định: Không dùng amoxicillin cho các trường hợp quá mẫn với penicillin hoặc cephalosporin. Giảm hiệu quả khi dùng amoxicillin cùng với thuốc tránh thai đường uống; có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của methotrexate.

Chống chỉ định dùng clindanmycin trong trường hợp viêm đại tràng, quá mẫn với clindamycin. Tăng nguy cơ viêm đại tràng giả mạc khi dùng cùng với thuốc kháng sinh phổ rộng khác.

Trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc phức tạp, đặc biệt khi có liên quan đến xương hoặc mô mềm, cần dùng đến ciprofloxacin. Tác dụng phụ có thể gặp tê tay chân, buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, đau dạ dày…

Lưu ý: Không dùng ciprofloxacin cho trẻ em dưới 18 tuổi (trừ trường hợp nghiêm trọng), phụ nữ mang thai, người có tiền sử động kinh. 

2.3. Thuốc kháng viêm

Tác dụng: Các thuốc kháng viêm giúp giảm viêm nặng, giảm phù nề do chấn thương, thường dùng như dexamethasone...

Tác dụng phụ: Lạm dụng thuốc có thể gây mỏng da, teo cơ, loãng xương, chậm phát triển, suy tuyến thượng thận…

Lưu ý: Không dùng dexamethasone trong trường hợp nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát, loét dạ dày-tá tràng, loãng xương nặng. Tăng nguy cơ loét dạ dày khi dùng cùng với NSAIDs; có thể giảm hiệu quả của thuốc điều trị đái tháo đường.

3. Phòng ngừa và phục hồi sau chấn thương như thế nào?

- Phòng ngừa: Đeo mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông, sử dụng bảo hộ khi chơi thể thao và tuân thủ các quy tắc an toàn trong lao động có thể giảm nguy cơ chấn thương vùng hàm mặt.

- Phục hồi: Việc can thiệp vật lý trị liệu sớm giúp cải thiện đáng kể khả năng vận động hàm mặt và giảm thiểu các biến chứng dài hạn như cứng hàm hoặc biến dạng khuôn mặt.

Các bài tập như mở miệng dần dần, xoa bóp nhẹ nhàng, và theo dõi tình trạng sưng tấy có thể giúp phục hồi chức năng hàm mặt.

BS. Nguyễn Trọng Thủy

Nguồn: Theo báo www.suckhoedoisong.vn

❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
  SĐT: 0399.16.1111
✳️ Hoặc đặt lịch khám trực tiếp TẠI ĐÂY
❣️ Thân ái!!!

Bài viết liên quan
  • 5 Cách Phòng Bệnh Đường Hô Hấp Mùa Mưa Lũ Hiệu Quả Nhất
    5 Cách Phòng Bệnh Đường Hô Hấp Mùa Mưa Lũ Hiệu Quả Nhất

    Mỗi khi mùa mưa lũ đến, thời tiết ẩm thấp, nhiệt độ thay đổi thất thường và môi trường ô nhiễm là điều kiện thuận lợi cho virus, vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp phát triển mạnh. Các bệnh thường gặp như cảm cúm, viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi, hen suyễn, viêm xoang… gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở trẻ em, người già và người có hệ miễn dịch yếu. Do đó, việc chủ động phòng bệnh đường hô hấp mùa mưa lũ là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Dưới đây Starsmec chia sẻ 5 cách phòng ngừa đơn giản, hiệu quả và dễ áp dụng nhất mà bạn nên thực hiện hằng ngày.

    Đọc thêm
  • 5 loại đậu càng ăn càng sống lâu: Bí quyết trường thọ từ thiên nhiên
    5 loại đậu càng ăn càng sống lâu: Bí quyết trường thọ từ thiên nhiên

    Đậu không chỉ là nguồn thực phẩm quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày mà còn được xem là “thực phẩm trường thọ” nhờ hàm lượng dinh dưỡng dồi dào, ít chất béo và nhiều chất chống oxy hóa. Các nghiên cứu dinh dưỡng trên thế giới, đặc biệt tại Nhật Bản, Địa Trung Hải và vùng Okinawa – nơi có nhiều người sống thọ nhất thế giới, đều cho thấy việc ăn các loại đậu thường xuyên giúp kéo dài tuổi thọ, giảm nguy cơ tim mạch, tiểu đường và ung thư. Vậy những loại đậu nào “càng ăn càng sống lâu”? Hãy cùng Starsmec khám phá 5 loại đậu tốt nhất cho sức khỏe mà các chuyên gia khuyên nên bổ sung thường xuyên trong thực đơn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Điều gì xảy ra khi ăn bưởi thường xuyên? Sự thật bạn nên biết
    Điều gì xảy ra khi ăn bưởi thường xuyên? Sự thật bạn nên biết

    Bưởi là loại trái cây quen thuộc trong đời sống người Việt, không chỉ có vị thanh mát, ít calo mà còn chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, ít ai biết rằng ăn bưởi thường xuyên có thể mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho cơ thể — từ hỗ trợ giảm cân, tăng cường miễn dịch cho đến cải thiện tim mạch và làn da. Nhưng song song đó, nếu ăn bưởi sai cách hoặc lạm dụng, bạn vẫn có thể gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là khi đang sử dụng thuốc điều trị bệnh. Vậy điều gì thật sự xảy ra khi ăn bưởi thường xuyên? Hãy cùng Starsmec tìm hiểu chi tiết trong bài viết này để hiểu rõ hơn về công dụng, tác hại và cách ăn bưởi đúng cách tốt cho sức khỏe.

    Đọc thêm
  • So sánh chạy bộ trên máy và chạy ngoài trời: Cái nào tốt hơn cho sức khỏe?
    So sánh chạy bộ trên máy và chạy ngoài trời: Cái nào tốt hơn cho sức khỏe?

    Chạy bộ là một trong những hình thức rèn luyện sức khỏe đơn giản và hiệu quả nhất hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn nên chạy bộ trên máy hay chạy ngoài trời sẽ mang lại lợi ích tốt hơn cho cơ thể. Mỗi hình thức có những ưu điểm và hạn chế riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tập luyện, khả năng đốt calo và sức khỏe xương khớp. Hãy cùng Starsmec so sánh chi tiết chạy bộ trên máy và chạy ngoài trời, từ đó lựa chọn hình thức phù hợp nhất với mục tiêu của mình.

    Đọc thêm
  • Đau cùi chỏ khi chơi Pickleball? Cách khắc phục an toàn & hiệu quả
    Đau cùi chỏ khi chơi Pickleball? Cách khắc phục an toàn & hiệu quả

    Pickleball là môn thể thao kết hợp giữa tennis, bóng bàn và cầu lông – đang ngày càng phổ biến nhờ tính giải trí cao và phù hợp với nhiều độ tuổi. Tuy nhiên, người chơi pickleball – đặc biệt là người mới bắt đầu – rất dễ gặp tình trạng đau cùi chỏ sau mỗi trận đấu. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu, mà nếu kéo dài còn dẫn đến viêm gân, thoái hóa khớp khuỷu tay hoặc hội chứng “tennis elbow” (viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay). Vậy nguyên nhân thực sự là gì? Dấu hiệu nhận biết ra sao? Và làm thế nào để khắc phục đau cùi chỏ khi chơi pickleball một cách an toàn và hiệu quả? Hãy Starsmec cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

    Đọc thêm
  • Mì chính có hại không? Sự thật khoa học về “gia vị gây tranh cãi” trong căn bếp Việt
    Mì chính có hại không? Sự thật khoa học về “gia vị gây tranh cãi” trong căn bếp Việt

    Mì chính (hay còn gọi là bột ngọt, MSG – Monosodium Glutamate) là loại gia vị được sử dụng phổ biến trong hàng triệu bữa ăn Việt. Từ món canh, xào, kho đến súp, mì chính giúp làm dậy vị umami – vị ngọt tự nhiên của thịt, cá, rau củ, khiến món ăn thơm ngon và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, câu hỏi “Mì chính có hại không?” vẫn là chủ đề gây nhiều tranh cãi. Có người cho rằng mì chính gây đau đầu, chóng mặt, hại thần kinh, trong khi các nghiên cứu khoa học lại cho thấy mì chính an toàn nếu dùng đúng liều lượng. Vậy mì chính thực sự có hại cho sức khỏe hay không? Hãy cùng Starsmec tìm hiểu toàn bộ sự thật khoa học trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm