Bài viết chuyên môn

Những DẤU HIỆU cảnh báo cơ thể đang bị THIẾU MÁU

Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ lượng máu cần thiết để đáp ứng nhu cầu vận chuyển oxy và dưỡng chất cho các tế bào và mô. Thiếu máu có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và ảnh hưởng đến cả nam và nữ, tuy nhiên, phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn mang thai, thường gặp các vấn đề liên quan đến thiếu máu. Vậy những những DẤU HIỆU nào cảnh báo cơ thể đang bị THIẾU MÁU? Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng thiếu máu? Chúng ta hãy cùng Trung tâm y học thể thao Starsmec tìm hiểu thông qua bài viết này.

1. Thế nào là tình trạng cơ thể bị thiếu máu?

Cơ thể con người có ba loại tế bào máu: 

  • Tế bào bạch cầu để chống nhiễm trùng

  • Tế bào tiểu cầu để giúp cục máu đông

  • Tế bào hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể

Các tế bào hồng cầu chứa huyết sắc tố – một loại protein giàu chất sắt giúp máu có màu đỏ. Huyết sắc tố cho phép các tế bào hồng cầu mang oxy từ phổi đến tất cả các bộ phận của cơ thể và mang carbon dioxide từ các bộ phận khác của cơ thể đến phổi để thở ra. 

Hầu hết các tế bào máu bao gồm các tế bào hồng cầu được sản xuất thường xuyên trong tủy xương. Để sản xuất huyết sắc tố và hồng cầu, cơ thể cần sắt, vitamin B12, folate và các chất dinh dưỡng khác từ thực phẩm bạn ăn. 

Xem thêm: Những nguyên nhân - yếu tố phổ biến gây chảy máu cam

Do đó, nếu cơ thể có số lượng tế bào hồng cầu thấp không đáp ứng được nhu cầu mang oxy đến các mô của cơ thể thì cơ thể sẽ rơi vào tình trạng thiếu máu. 

Có nhiều dạng thiếu máu, mỗi dạng thiếu máu có nguyên nhân riêng. Tình trạng thiếu máu có thể tạm thời hoặc lâu dài, từ nhẹ đến nặng do đó cần gặp bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu bị thiếu máu vì đây có thể là một dấu hiệu cảnh báo của bệnh nghiêm trọng. 

2. Nguyên nhân nào gây ra tình trạng thiếu màu?

Thực tế thiếu máu gồm nhiều loại và nguyên nhân cũng vô cùng đa dạng, song được chia thành 3 nhóm nguyên nhân chính bao gồm: thiếu máu do mất máu, do sự phá hủy của tế bào hồng cầu, do giảm sản xuất hồng cầu hoặc tế bào hồng cầu lỗi.

Cụ thể từng nhóm nguyên nhân này, chúng ta sẽ tìm hiểu sau đây:

2.1. Thiếu máu do mất máu

Khi bị chảy máu lượng lớn, cơ thể bị hao hụt về thể tích máu và số lượng hồng cầu, từ đó gây thiếu máu và khiến cơ thể gặp nhiều ảnh hưởng. Chảy máu do chấn thương bên ngoài có thể dễ nhận thấy và cầm máu dễ dàng, tuy nhiên còn nhiều nguyên nhân gây chảy máu khác không dễ nhận thấy như:

  • Chảy máu tiêu hóa do các bệnh viêm loét dạ dày, tá tràng, trĩ, ung thư đường ruột: Thiếu máu do những bệnh lý này thường xảy ra âm thầm khiến sức khỏe sụt giảm.

  • Chảy máu tiêu hóa do dùng thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen hay aspirin trong điều trị bệnh, nhất là sử dụng trong thời gian dài. Để phòng ngừa, người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc chống viêm không steroid và sử dụng đúng thời gian, liều lượng của bác sĩ.

  • Chảy máu do kỳ kinh nguyệt, nhất là những chị em phụ nữ ra nhiều kinh nguyệt, rong kinh trong thời gian dài.

2.2. Thiếu máu do tế bào hồng cầu bị phá hủy

Khi cơ thể sản xuất lượng tế bào hồng cầu cung cấp cho máu đủ, song vì những nguyên nhân sau khiến tế bào hồng cầu bị thoái hóa sớm hơn bình thường, từ đó dẫn đến thiếu máu. Những nguyên nhân dẫn đến tình trạng này bao gồm:

  • Bệnh lupus ban đỏ hệ thống.

  • Cơ thể bị sốc do nhiễm trùng, ảnh hưởng của hóa chất độc hại, nọc độc của rắn hoặc nhện, do dùng thuốc hoặc 1 số thực phẩm.

  • Bệnh về máu di truyền qua gen như: Thalassemia, bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối.

  • Lách to khiến tế bào hồng cầu mỏng mạnh, dễ bị phá hủy sớm hơn bình thường.

  • Do bệnh thận hoặc bệnh gan khiến độc tố tích tụ trong máu.

  • Một số nguyên nhân khác: tăng huyết áp, rối loạn đông máu, thay van tim nhân tạo, ghép mạch máu, bỏng nặng, khối u,…

Những nguyên nhân khiến tế bào hồng cầu bị phá hủy lớn là những nguyên nhân phức tạp¸ người bệnh cần điều trị bệnh nguyên nhân để khắc phục dần chứng thiếu máu.

2.3. Thiếu máu do giảm sản xuất tế bào hồng cầu hoặc tế bào bị lỗi

Nếu do nguyên nhân này, cơ thể không tạo ra đủ tế bào hồng cầu hoặc cấu trúc tế bào hồng cầu bất thường dẫn đến không đảm nhiệm được chức năng vốn có. Từ đó khiến máu cung cấp cho các cơ quan bị thiếu hụt oxy cùng các dinh dưỡng, từ đó bị suy giảm chức năng hoặc nguy hiểm hơn dẫn đến hoại tử tế bào.

Những bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng sản xuất tế bào hồng cầu bao gồm:

✅ Các bệnh lý về tủy xương và tế bào gốc

Đây là nguyên nhân phổ biến khiến cơ thể không sản xuất đủ tế bào hồng cầu.

Tế bào gốc nằm trong tủy xương có vai trò phát triển thành tế bào hồng cầu, sau đó được nuôi dưỡng trước khi hòa cùng dòng máu để thực hiện nhiệm vụ của mình. Vì vậy mà khi tế bào gốc bất thường hoặc thiếu hụt, tế bào máu mới cũng không được sản xuất liên tục và bình thường, từ đó dẫn đến thiếu máu.

✅ Thiếu máu do thiếu sắt, thiếu vitamin

Thiếu máu do cơ thể không có đủ sắt để tạo ra huyết sắc tố - thành phần giúp tế bào hồng cầu có thể mang oxy cung cấp cho các cơ quan cũng là nguyên nhân thường gặp. Ngoài ra, thiếu hụt Vitamin cũng là yếu tố ảnh hưởng.

Có nhiều nguyên nhân khiến cơ thể bị thiếu sắt, điển hình như:

  • Chế độ ăn thiếu hụt sắt, nhất là những người ăn chế độ thuần chay, trẻ em, trẻ sơ sinh, người ăn kiêng,…

  • Do lạm dụng nhiều thực phẩm, thuốc hoặc đồ uống chứa caffein.

  • Do mắc các bệnh tiêu hóa khiến ruột kém hấp thu sắt như: bệnh Crohn, cắt bỏ một phần ruột non hoặc dạ dày.

  • Do hiến máu quá thường xuyên.

  • Do chu kỳ kinh nguyệt hoặc thiếu sắt ở phụ nữ mang thai, đang cho con bú.

Vitamin chủ yếu khiến cơ thể có thể bị thiếu máu là vitamin B12 và folate - hai chất tham gia vào quá trình tạo hồng cầu. Sự thiếu hụt này thường do chế độ ăn thiếu hụt hoặc nguyên nhân ở hệ tiêu hóa làm kém hấp thu Vitamin.

✅ Thiếu máu bất sản

Thiếu máu bất sản là khi người bệnh không có hoặc thiếu tế bào gốc sản xuất tế bào hồng cầu, nguyên nhân có thể do tủy xương bị tổn thương do dùng thuốc hoặc hóa chất hoặc nguyên nhân từ gen.

✅ Thiếu máu do nhiễm độc chì

Nhiễm độc chì làm hủy hoại tủy xương, khiến cơ thể sản xuất được ít tế bào hồng cầu hơn và từ đó gặp phải chứng thiếu máu. Đối tượng nguy cơ cao mắc phải tình trạng này là công nhân tiếp xúc nhiều với trì hoặc trẻ em uống phải sơn pha chì.

✅ Thiếu máu ở bệnh Thalassemia

Đây là bệnh lý di truyền, gây thiếu hụt tổng hợp chuỗi globulin trong huyết sắc tố và hồng cầu. Từ đó tế bào máu không thể đảm nhiệm được chức năng vận chuyển oxy cùng dinh dưỡng như bình thường.

✅ Thiếu máu do thiếu hormone sản xuất hồng cầu

Việc sản xuất tế bào hồng cầu còn có sự tham gia của một số hormone, hormone này có thể bị thiếu hụt do các bệnh như suy giáp, bệnh thận, bệnh mạn tính như ung thư, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường, lupus ban đỏ,…

3. Những DẤU HIỆU cảnh báo cơ thể đang bị THIẾU MÁU

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra thiếu máu mà người bệnh có thể không gặp triệu chứng gì hoặc xuất hiện những triệu chứng sau:

  • Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, ngay cả khi bạn đã nghỉ ngơi đầy đủ

  • Làn da thường nhợt nhạt, không hồng hào. Đồng thời, da bạn có thể bị khô, ngứa

  • Thường xuyên cảm thấy đau đầu, chóng mặt, mất tập trung

  • Khó thở, nhịp tim không đều.

  • Bàn tay và bàn chân thường lạnh bất kể thời tiết.

  • Các triệu chứng như chuột rút cơ, đau nhức khớp và cảm giác hoa mắt khi đứng dậy cũng có thể là dấu hiệu của thiếu máu.

4. Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ thiếu màu?

Những yếu tố khiến cơ thể có nguy cơ bị thiếu máu bao gồm:

  • Một chế độ ăn uống thiếu một số vitamin và khoáng chất: Một chế độ ăn uống ít chất sắt, vitamin B12 và folate làm tăng nguy cơ thiếu máu.

  • Rối loạn đường ruột: Bị rối loạn đường ruột ảnh hưởng đến việc hấp thụ các chất dinh dưỡng trong ruột non, chẳng hạn như bệnh Crohn và bệnh celiac – khiến bạn có nguy cơ bị thiếu máu.

  • Kinh nguyệt: Nhìn chung, phụ nữ chưa mãn kinh có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt cao hơn nam giới và phụ nữ sau mãn kinh. Kinh nguyệt gây mất tế bào hồng cầu.

  • Thai kỳ: Nếu bạn đang mang thai và không dùng vitamin tổng hợp với axit folic và sắt sẽ làm tăng nguy cơ bị thiếu máu, tình trạng thiếu máu này còn kéo dài cả sau khi sinh gọi là thiếu máu sau sinh

  • Bệnh mãn tính: Khi bị ung thư, suy thận, tiểu đường hoặc một tình trạng mãn tính khác, có thể làm tăng nguy cơ bị thiếu máu. Những bệnh này có thể dẫn đến sự thiếu hụt các tế bào hồng cầu. Mất máu chậm, mãn tính do vết loét trong cơ thể có thể làm cạn kiệt sắt của cơ thể, dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt.

  • Lịch sử gia đình: Nếu gia đình bạn có tiền sử thiếu máu di truyền, chẳng hạn như thiếu máu hồng cầu hình liềm, bạn cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh này.

  • Những yếu tố khác: Tiền sử nhiễm trùng nhất định, bệnh về máu và rối loạn tự miễn dịch làm tăng nguy cơ thiếu máu. Nghiện rượu, tiếp xúc với hóa chất độc hại và sử dụng một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất hồng cầu và dẫn đến thiếu máu.

  • Tuổi tác: Những người trên 65 tuổi có nguy cơ thiếu máu cao.

5. Nếu không điều trị kịp thời, thiếu màu có thể gây ra những biến chứng gì?

Nếu không được điều trị, thiếu máu có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, như:

  • Mệt mỏi kéo dài: Thiếu máu nghiêm trọng có thể khiến bạn mệt mỏi đến mức không thể hoàn thành các công việc hàng ngày.

  • Biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mang thai bị thiếu máu do thiếu folate có thể dễ bị biến chứng, chẳng hạn như sinh non.

  • Vấn đề về tim: Thiếu máu có thể dẫn đến nhịp tim nhanh hoặc không đều (rối loạn nhịp tim). Khi bạn bị thiếu máu, tim bạn phải bơm máu nhiều hơn để bù cho việc thiếu oxy trong máu. Điều này có thể dẫn đến suy tim.

  • Tử vong: Thiếu máu hồng cầu hình liềm có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng. Mất nhiều máu nhanh chóng dẫn đến thiếu máu cấp tính, nghiêm trọng và có thể gây tử vong.

6. Điều trị thiếu máu như thế nào?

Khi được chẩn đoán thiếu sắt, người bệnh sẽ được điều trị sớm và trên thực tế, việc điều trị khá đơn giản và hiệu quả. Người bệnh có thể uống thêm thuốc bổ sung sắt hàng ngày hoặc tăng lượng tiêu thụ các thực phẩm giàu chất sắt như gan, đậu, các loại hạt, trái cây sấy khô, ngũ cốc, cá, gia cầm và các loại rau lá xanh.

Bổ sung quá nhiều sắt vào cơ thể cũng không tốt vì nó dẫn đến thừa sắt. Vậy nên, đừng bao giờ bắt đầu dùng thuốc bổ sung sắt mà không tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Mặc dù việc bổ sung sắt có thể tăng cường hàm lượng sắt trong cơ thể một cách nhanh chóng nhưng bạn cũng cần phải tiến hành cẩn thận.

Xem thêm: 4 Nguyên nhân khiến NGƯỜI GẦY cũng bị MỠ MÁU

7. Làm thế nào để phòng ngừa thiếu máu?

Nhiều loại thiếu máu không thể phòng ngừa được. Nhưng bạn có thể tránh thiếu máu do thiếu sắt và thiếu máu do thiếu vitamin bằng cách ăn một chế độ ăn uống bao gồm nhiều loại vitamin và khoáng chất, bao gồm:

  • Chất sắt: Thực phẩm giàu chất sắt bao gồm thịt bò và các loại thịt khác, đậu lăng, ngũ cốc tăng cường chất sắt, rau lá xanh đậm và trái cây sấy khô.

  • Folate: Được tìm thấy trong trái cây và nước ép trái cây, rau lá xanh đậm, đậu xanh, đậu thận, đậu phộng, và các sản phẩm ngũ cốc như bánh mì, ngũ cốc, mì ống và gạo.

  • Vitamin B12: Thực phẩm giàu vitamin B-12 bao gồm thịt, các sản phẩm từ sữa và các sản phẩm ngũ cốc, đậu nành tăng cường.

  • Vitamin C: Thực phẩm giàu vitamin C bao gồm trái cây và nước ép cam quýt, ớt, bông cải xanh, cà chua, dưa và dâu tây. Những thứ này cũng giúp tăng hấp thu sắt.

Xem thêm: 3 nhóm thực phẩm BỔ MÁU nên bổ sung thường xuyên

Ban đầu, triệu chứng thiếu máu thường không rõ ràng do mức độ thiếu máu chưa nghiêm trọng, tuy nhiên theo thời gian nếu nguyên nhân không được loại bỏ hoặc kiểm soát, thiếu máu sẽ nặng dần và thậm chí gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Để điều trị triệt để, cần xác nhận nguyên nhân gây ra thiếu máu nên người bệnh nên chủ động đi khám tại cơ thể y tế chuyên khoa, làm các xét nghiệm và khai thác bệnh sử để chẩn đoán.

❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
  SĐT: 0399.16.1111
✳️ Hoặc đặt lịch khám trực tiếp TẠI ĐÂY
❣️ Thân ái!!!

Bài viết liên quan
  • Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?
    Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?

    Ngô (bắp) là loại ngũ cốc phổ biến và quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của nhiều gia đình Việt. Trong số các giống ngô, ngô tím được xem là “báu vật dinh dưỡng” bởi hàm lượng chất chống oxy hóa cực kỳ cao cùng nhiều vitamin, khoáng chất quý giá. Không chỉ có màu sắc bắt mắt, hạt bắp ngô tím còn chứa những hợp chất sinh học tự nhiên có lợi cho sức khỏe, được nhiều nghiên cứu y học công nhận. Vậy ăn bắp ngô tím có tác dụng gì đối với sức khỏe và tại sao bạn nên bổ sung thực phẩm này vào chế độ ăn? Hãy cùng Starmecs tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe
    Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe

    Lạc luộc từ lâu đã trở thành món ăn bình dân, quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt. Tuy đơn giản, dễ chế biến nhưng ít ai biết rằng lạc luộc lại ẩn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng quý báu, được ví như một loại “siêu thực phẩm” tốt cho sức khỏe. Không chỉ mang lại hương vị bùi béo, thơm ngon, món ăn này còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý, hỗ trợ tim mạch, làm đẹp da và tăng cường sức đề kháng. Trong bài viết này, hãy cùng Starmecs khám phá chi tiết những lợi ích tuyệt vời của lạc luộc và lý do vì sao bạn nên bổ sung thường xuyên vào thực đơn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã
    Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã

    Trong ẩm thực Việt Nam, tép – loài giáp xác nhỏ bé sống ở ao, hồ, sông suối – từ lâu đã gắn liền với bữa cơm quê dân dã. Dù mộc mạc nhưng tép lại là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe con người. Không chỉ là nguyên liệu của những món ăn ngon như tép rang khế, tép xào, mắm tép chưng thịt…, mà còn là “kho báu” tự nhiên chứa nhiều canxi, đạm và khoáng chất cần thiết. Vậy ăn tép có tác dụng gì cho sức khỏe? Bài viết này, Starmecs sẽ giúp bạn khám phá chi tiết giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách chế biến, cũng như những lưu ý quan trọng khi bổ sung tép vào khẩu phần ăn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng
    Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng

    Đinh lăng (tên khoa học Polyscias fruticosa), còn gọi là cây gỏi cá, là một loài cây thân gỗ nhỏ, thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae). Ở Việt Nam, đinh lăng được trồng phổ biến làm cây cảnh, cây hàng rào và đặc biệt được sử dụng như một loại dược liệu quý. Trong dân gian, người ta thường ví đinh lăng như “nhân sâm của người nghèo” bởi công dụng đa dạng của nó. Hầu hết các bộ phận của cây đinh lăng đều có thể sử dụng, từ rễ, thân cho đến lá. Đặc biệt, lá đinh lăng được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày, cả trong chế biến món ăn và trong các bài thuốc dân gian. Vậy lá đinh lăng có tác dụng gì? Khi dùng cần lưu ý những gì để an toàn và phát huy hiệu quả? Bài viết dưới đây, Starmecs sẽ giúp bạn hiểu rõ.

    Đọc thêm
  • Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe
    Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe

    Chuối là loại trái cây quen thuộc trong đời sống hằng ngày, giàu dinh dưỡng, dễ ăn và được khuyên dùng trong nhiều chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, với những người mắc mỡ máu cao (rối loạn lipid máu, cholesterol cao), việc ăn chuối như thế nào cho đúng lại là vấn đề cần được quan tâm. Nhiều người thắc mắc: người bị mỡ máu cao có nên ăn chuối không? Ăn chuối có làm tăng mỡ máu không? Nên ăn vào lúc nào, bao nhiêu là đủ? Hãy cùng Starmecs giải đáp toàn diện, đồng thời cung cấp những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại quả này.

    Đọc thêm
  • Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả
    Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả

    Dọc mùng, còn gọi là bạc hà (theo cách gọi ở miền Bắc), là phần bẹ của cây môn ngứa thường được chế biến thành nhiều món ăn dân dã, đặc biệt phổ biến trong các món canh chua, bún ốc, lẩu cá. Với vị giòn, ngọt nhẹ, dọc mùng không chỉ góp phần làm phong phú ẩm thực Việt mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ dọc mùng có tác dụng gì, ăn nhiều có tốt không, và cách sử dụng thế nào cho đúng. Hãy cùng Starmecs khám phá toàn diện về loại thực phẩm quen thuộc này.

    Đọc thêm