Bài viết chuyên môn

Các phương pháp điều trị gãy xương mác

Sức Khỏe Đời Sống Chấn thương gãy xương mác thường gặp trong các tai nạn giao thông, thể thao hoặc ngã đập mạnh. Việc điều trị đúng, kịp thời giúp người bệnh giảm đau đớn và giảm nguy cơ biến chứng…

Gãy xương mác là một dạng chấn thương phổ biến xảy ra ở cẳng chân, chiếm khoảng 16-20% các trường hợp gãy xương chi dưới. Xương mác là xương nhỏ nằm ngoài xương chày, chịu phần lớn các lực xoay và chịu trọng lượng khi vận động.

Gãy xương mác thường gây ra các triệu chứng phổ biến như:

- Đau nhức dữ dội tại vùng gãy, đặc biệt khi chạm vào hoặc khi cố gắng đi lại.

- Sưng nề, bầm tím tại vùng cẳng chân.

- Biến dạng (trong trường hợp gãy hở hoặc di lệch).

- Khó khăn khi vận động chân hoặc không thể chịu trọng lượng trên chân bị chấn thương.

Các phương pháp điều trị gãy xương mác- Ảnh 2.

Gãy xương mác khiến người bệnh đau đớn, khó khăn khi vận động.

1. Điều trị gãy xương mác

Điều trị gãy xương mác phụ thuộc vào vị trí gãy, mức độ di lệch và các tổn thương liên quan. Các phương pháp điều trị có thể chia thành hai nhóm chính: 

- Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật).

- Phẫu thuật.

1.1. Điều trị bảo tồn gãy xương mác

Điều trị bảo tồn thường được áp dụng trong các trường hợp gãy xương mác không di lệch hoặc di lệch nhẹ. Phương pháp này tập trung vào việc cố định, giúp xương tự lành mà không cần can thiệp phẫu thuật.

- Nẹp hoặc bó bộtSử dụng nẹp cố định hoặc bó bột là phương pháp phổ biến nhất để bảo vệ xương và ngăn chặn sự di lệch thêm. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu hạn chế vận động, tránh đặt trọng lượng lên chân bị gãy trong thời gian từ 6-8 tuần, tùy theo mức độ phục hồi của xương.

Xem thêm: Làm thế nào để phòng ngừa teo cơ sau khi bó bột?

- Thời gian hồi phục: Trong quá trình điều trị bảo tồn, việc kiểm tra định kỳ qua phim X-quang là cần thiết để đảm bảo xương đang lành lại đúng vị trí. Bệnh nhân sẽ dần dần chuyển sang giai đoạn tập vật lý trị liệu để khôi phục chức năng vận động của chân.

Trong quá trình điều trị gãy xương mác, các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc giảm đau và thuốc chống viêm nhằm giảm thiểu các triệu chứng đau nhức và viêm sưng, giúp bệnh nhân dễ dàng hơn trong quá trình hồi phục.

1.2. Phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định khi gãy xương mác di lệch lớn, gãy hở, hoặc kết hợp với các tổn thương phức tạp khác (như tổn thương dây chằng hoặc khớp cổ chân). 

Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

- Kết hợp xương bằng nẹp vít: Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ sử dụng nẹp và vít kim loại để cố định các đoạn xương gãy lại đúng vị trí. Quá trình phẫu thuật này thường yêu cầu bệnh nhân phải nghỉ ngơi, hạn chế vận động từ 8-12 tuần, tùy thuộc vào mức độ tổn thương.

- Phẫu thuật nội soiTrong các trường hợp tổn thương khớp cổ chân hoặc dây chằng, phẫu thuật nội soi có thể được sử dụng để sửa chữa các cấu trúc bị tổn thương kèm theo gãy xương.

2. Thuốc dùng điều trị gãy xương mác

Trong quá trình điều trị gãy xương mác, các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc giảm đau và thuốc chống viêm nhằm giảm thiểu các triệu chứng đau nhức và viêm sưng, giúp bệnh nhân dễ dàng hơn trong quá trình hồi phục.

2.1. Thuốc giảm đau không steroid

Tác dụng: Thuốc giảm đau không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Thuốc này thường được sử dụng để giảm đau cấp tính trong các chấn thương cơ xương khớp. Một trong những thuốc thường dùng là ibuprofen.

Tác dụng phụ: Ibuprofen có thể gây kích ứng dạ dày, loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa và tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Đối với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, cần thận trọng khi sử dụng.

Chống chỉ định: Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc suy thận không nên sử dụng ibuprofen mà không có chỉ định của bác sĩ.

2.2. Acetaminophen

Tác dụng: Acetaminophen là thuốc giảm đau và hạ sốt. Không giống như ibuprofen, thuốc này không có tác dụng chống viêm, nhưng lại ít gây kích ứng dạ dày hơn, phù hợp cho bệnh nhân có vấn đề về tiêu hóa.

Tác dụng phụ: Nếu dùng quá liều, acetaminophen có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, đặc biệt nguy hiểm đối với những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc sử dụng rượu bia.

Chống chỉ định: Bệnh nhân có bệnh gan nên thận trọng khi sử dụng và không nên dùng quá liều quy định.

3. Phương pháp điều trị khác

3.1. Vật lý trị liệu

Sau khi xương đã lành, phục hồi chức năng vận động là bước quan trọng trong quá trình điều trị. Vật lý trị liệu giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của cơ bắp, từ đó giảm nguy cơ tái phát chấn thương. Các bài tập có thể bao gồm:

- Tập giãn cơ: Giúp cải thiện sự linh hoạt của khớp cổ chân và cẳng chân.

- Tập cơ: Giúp tăng cường cơ bắp ở chân, đặc biệt là các cơ bao quanh xương mác và khớp cổ chân.

- Bài tập thăng bằng: Đặc biệt quan trọng đối với những người chơi thể thao, giúp giảm nguy cơ tái phát chấn thương.

Các phương pháp điều trị gãy xương mác- Ảnh 3.

Vật lý trị liệu giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của cơ bắp, từ đó giảm nguy cơ tái phát chấn thương.

3.2. Dụng cụ hỗ trợ

Trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật hoặc điều trị bảo tồn, bệnh nhân có thể sử dụng nẹp cố định hoặc gậy chống để giảm áp lực lên chân. Điều này giúp ngăn ngừa sự di lệch xương trong quá trình lành.

4. Lưu ý khi điều trị gãy xương mác

Để điều trị gãy xương mác đạt hiệu quả cao, cần lưu ý:

Không tự ý kết hợp các loại thuốc giảm đau mà không có sự chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, việc sử dụng đồng thời NSAID (như ibuprofen) với các thuốc kháng viêm khác có thể tăng nguy cơ loét và chảy máu dạ dày.

- Bằng cách kết hợp giữa điều trị bảo tồn, phẫu thuật khi cần thiết và các biện pháp phục hồi chức năng thích hợp, gãy xương mác có thể được điều trị hiệu quả.

Lưu ý rằng, việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị, tham gia vào chương trình tập luyện hồi phục sẽ giúp bệnh nhân trở lại hoạt động bình thường một cách nhanh chóng và an toàn.

Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D là yếu tố quan trọng trong việc giúp xương lành nhanh hơn và chắc khỏe hơn. Bệnh nhân có thể bổ sung canxi từ sữa, phô mai, cá hồi, hoặc các loại thực phẩm chức năng. 

Vitamin D, một thành phần quan trọng giúp cơ thể hấp thụ canxi, có thể được bổ sung từ ánh nắng mặt trời hoặc thực phẩm như cá béo và trứng.

Việc tập luyện thể dục đều đặn và đúng cách giúp giảm nguy cơ tái phát chấn thương. Đặc biệt, các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp và khả năng thăng bằng là cần thiết cho những người chơi thể thao hoặc có nguy cơ cao gặp chấn thương.

BS. Nguyễn Trọng Thủy

Nguồn: Theo báo www.suckhoedoisong.vn

❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
  SĐT: 0399.16.1111
✳️ Hoặc đặt lịch khám trực tiếp TẠI ĐÂY
❣️ Thân ái!!!

Bài viết liên quan
  • 4 Thực Phẩm Ngăn Ngừa Rụng Tóc, Kích Thích Mọc Tóc Con, Chợ Việt Nào Cũng Bán Với Giá Siêu Rẻ
    4 Thực Phẩm Ngăn Ngừa Rụng Tóc, Kích Thích Mọc Tóc Con, Chợ Việt Nào Cũng Bán Với Giá Siêu Rẻ

    Rụng tóc, thưa tóc hay tóc chậm mọc là nỗi ám ảnh không chỉ của phụ nữ mà cả cánh mày râu. Thay vì chỉ phụ thuộc vào mỹ phẩm hay thực phẩm chức năng đắt đỏ, bạn hoàn toàn có thể chăm sóc tóc chắc khỏe ngay từ trong ra ngoài bằng những nguyên liệu bình dân, dễ tìm trong chợ Việt. Theo nhiều nghiên cứu dinh dưỡng, hàu, các loại hạt, gan heo và rau bina là bốn “siêu thực phẩm” giúp ngăn ngừa rụng tóc, kích thích mọc tóc con tự nhiên, đồng thời còn mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe. Hãy cùng Starmecs khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?
    Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?

    Ngô (bắp) là loại ngũ cốc phổ biến và quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của nhiều gia đình Việt. Trong số các giống ngô, ngô tím được xem là “báu vật dinh dưỡng” bởi hàm lượng chất chống oxy hóa cực kỳ cao cùng nhiều vitamin, khoáng chất quý giá. Không chỉ có màu sắc bắt mắt, hạt bắp ngô tím còn chứa những hợp chất sinh học tự nhiên có lợi cho sức khỏe, được nhiều nghiên cứu y học công nhận. Vậy ăn bắp ngô tím có tác dụng gì đối với sức khỏe và tại sao bạn nên bổ sung thực phẩm này vào chế độ ăn? Hãy cùng Starmecs tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe
    Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe

    Lạc luộc từ lâu đã trở thành món ăn bình dân, quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt. Tuy đơn giản, dễ chế biến nhưng ít ai biết rằng lạc luộc lại ẩn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng quý báu, được ví như một loại “siêu thực phẩm” tốt cho sức khỏe. Không chỉ mang lại hương vị bùi béo, thơm ngon, món ăn này còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý, hỗ trợ tim mạch, làm đẹp da và tăng cường sức đề kháng. Trong bài viết này, hãy cùng Starmecs khám phá chi tiết những lợi ích tuyệt vời của lạc luộc và lý do vì sao bạn nên bổ sung thường xuyên vào thực đơn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã
    Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã

    Trong ẩm thực Việt Nam, tép – loài giáp xác nhỏ bé sống ở ao, hồ, sông suối – từ lâu đã gắn liền với bữa cơm quê dân dã. Dù mộc mạc nhưng tép lại là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe con người. Không chỉ là nguyên liệu của những món ăn ngon như tép rang khế, tép xào, mắm tép chưng thịt…, mà còn là “kho báu” tự nhiên chứa nhiều canxi, đạm và khoáng chất cần thiết. Vậy ăn tép có tác dụng gì cho sức khỏe? Bài viết này, Starmecs sẽ giúp bạn khám phá chi tiết giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách chế biến, cũng như những lưu ý quan trọng khi bổ sung tép vào khẩu phần ăn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng
    Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng

    Đinh lăng (tên khoa học Polyscias fruticosa), còn gọi là cây gỏi cá, là một loài cây thân gỗ nhỏ, thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae). Ở Việt Nam, đinh lăng được trồng phổ biến làm cây cảnh, cây hàng rào và đặc biệt được sử dụng như một loại dược liệu quý. Trong dân gian, người ta thường ví đinh lăng như “nhân sâm của người nghèo” bởi công dụng đa dạng của nó. Hầu hết các bộ phận của cây đinh lăng đều có thể sử dụng, từ rễ, thân cho đến lá. Đặc biệt, lá đinh lăng được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày, cả trong chế biến món ăn và trong các bài thuốc dân gian. Vậy lá đinh lăng có tác dụng gì? Khi dùng cần lưu ý những gì để an toàn và phát huy hiệu quả? Bài viết dưới đây, Starmecs sẽ giúp bạn hiểu rõ.

    Đọc thêm
  • Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe
    Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe

    Chuối là loại trái cây quen thuộc trong đời sống hằng ngày, giàu dinh dưỡng, dễ ăn và được khuyên dùng trong nhiều chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, với những người mắc mỡ máu cao (rối loạn lipid máu, cholesterol cao), việc ăn chuối như thế nào cho đúng lại là vấn đề cần được quan tâm. Nhiều người thắc mắc: người bị mỡ máu cao có nên ăn chuối không? Ăn chuối có làm tăng mỡ máu không? Nên ăn vào lúc nào, bao nhiêu là đủ? Hãy cùng Starmecs giải đáp toàn diện, đồng thời cung cấp những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại quả này.

    Đọc thêm