Bài viết chuyên môn

3 BIẾN CHỨNG cực nguy hiểm khi TIM ĐẬP NHANH

Nhịp tim nhanh có thể là phản ứng bình thường của cơ thể khi bạn phấn khích, lo lắng, do một số bệnh lý hay khi tập thể dục quá sức. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ khó khăn khi hoạt động của tim, nhịp tim nhanh có thể gây nguy hiểm. Một số người bị nhịp tim nhanh không triệu chứng và các biến chứng không tiến triển. Tuy nhiên, nhịp tim nhanh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim, ngừng tim đột ngột và tử vong. Sau đây là 3 BIẾN CHỨNG cực nguy hiểm khi TIM ĐẬP NHANH.

1. Thế nào là tim đập nhanh? Nhịp tim nhanh có các triệu chứng điển hình gì?

Với người trưởng thành khỏe mạnh, nhịp tim bình thường dao động trong khoảng 60-100 nhịp/phút khi nghỉ ngơi. Khi tim đập hơn 100 nhịp mỗi phút (BPM) khi nghỉ được xem là tim đập nhanh. Khi một người tập thể dục, tâm trạng phấn khích hoặc căng thẳng, nhịp tim tăng lên một cách tự nhiên, không liên quan đến bất kỳ vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào. Đến một thời điểm nhất định, hoạt động nhanh của tim làm tăng cung lượng tim hoặc thể tích máu. 

Nhịp tim nhanh có thể chỉ xảy ra ở tâm nhĩ (hai ngăn trên của tim) hoặc chỉ ở tâm thất (hai ngăn dưới của tim). Nhịp nhanh nhĩ không đe dọa đến tính mạng nhưng để lại hệ quả nghiêm trọng cho sức khỏe và có liên quan đến nguy cơ đột quỵ cao.

Xem thêm: Ăn BƠ ít nhất 2 LẦN MỖI TUẦN giúp giảm nguy cơ mắc bệnh TIM MẠCH

Nếu trong cơn rung nhĩ, hoạt động của các tế bào cơ tim loạn nhịp và hỗn loạn; thì trong cơn nhịp nhanh thất (còn gọi là rung thất), các buồng tim không thể co bóp, mất khả năng bơm máu do hoạt động điện sinh lý rối loạn và bất thường trong các tế bào cơ. Rung thất gây ngừng tim trong vòng vài phút và là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đột tử do tim.

Khi tim đập quá nhanh, nó có thể không bơm đủ máu đến phần còn lại của cơ thể. Điều này có thể làm thiếu oxy các cơ quan và mô của bạn và có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến nhịp tim nhanh sau:

  • Khó thở
  • Lâng lâng
  • Cảm giác đánh trống ngực
  • Tức ngực
  • Ngất xỉu

Một số người mắc chứng nhịp tim nhanh không có triệu chứng và tình trạng này chỉ được phát hiện khi khám sức khỏe hoặc kiểm tra bằng điện tâm đồ.

2. Nhịp tim đập nhanh có nguy hiểm không?

Trên các diễn đàn về sức khỏe tim mạch, các trang mạng xã hội, chúng ta rất dễ bắt gặp câu hỏi “Nhịp tim nhanh có nguy hiểm không?”, 

Đôi khi, nhịp tim đập nhanh là điều bình thường. Ví dụ, trường hợp nhịp tim tăng lên khi tập thể dục hoặc khi phản ứng với căng thẳng, chấn thương, bệnh tật là điều bình thường.

Nhịp tim nhanh trở thành bệnh lý khi tim đập nhanh hơn bình thường do các điều kiện không liên quan đến căng thẳng sinh lý bình thường. Trong một số trường hợp, nhịp tim nhanh có thể không gây ra các triệu chứng hay biến chứng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, nhịp tim nhanh có thể phá vỡ chức năng bình thường của tim và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Suy tim
  • Đột quỵ
  • Ngừng tim đột ngột hoặc tử vong

Các phương pháp điều trị, chẳng hạn như thuốc, thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật, có thể giúp kiểm soát nhịp tim nhanh hoặc quản lý các tình trạng liên quan gây ra nhịp tim nhanh.

3. Nguyên nhân nào gây ra nhịp tim đập nhanh?

Nhịp tim nhanh là một trong những hậu quả của những biến đổi của hệ thống phát nhịp, dẫn truyền cũng như các tế bào cơ tim mà có rất nhiều yếu tốc có thể tác động lên hệ thống. Những nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra nhịp tim nhanh bao gồm:

  • Thiếu máu
  • Uống quá nhiều đồ uống có chứa cafein
  • Uống quá nhiều rượu
  • Tập thể dục
  • Sốt
  • Huyết áp cao hoặc thấp
  • Mất cân bằng điện giải, các chất cần thiết để dẫn truyền xung điện
  • Tác dụng phụ của thuốc
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp)
  • Hút thuốc
  • Căng thẳng đột ngột, chẳng hạn như sợ hãi
  • Sử dụng thuốc kích thích, chẳng hạn như cocaine hoặc methamphetamine

Trong một số trường hợp, không thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra nhịp tim nhanh.

4. Các yếu tố nào gây nguy cơ nhịp tim đập nhanh?

Tuổi cao hoặc có tiền sử gia đình bị nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp tim là các yếu tố nguy cơ có nhiều khả năng tiến triển thành nhịp tim nhanh.

Bất kỳ tình trạng nào gây căng thẳng cho tim hoặc làm tổn thương mô tim đều có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim nhanh. Các yếu tố đó bao gồm:

  • Thiếu máu
  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh tim
  • Sử dụng rượu nặng
  • Sử dụng nhiều caffeine
  • Huyết áp cao
  • Tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc tuyến giáp kém hoạt động
  • Tâm lý căng thẳng hoặc lo lắng
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ
  • Hút thuốc
  • Sử dụng thuốc kích thích

Thay đổi lối sống hoặc điều trị các tình trạng sức khỏe liên quan có thể làm giảm nguy cơ nhịp tim nhanh.

5. 3 BIẾN CHỨNG cực nguy hiểm khi TIM ĐẬP NHANH là gì?

Ngừng tim

Ngừng tim là sự ngừng hoạt động đột ngột của tim khiến người bệnh không còn phản ứng, không thở bình thường và không có dấu hiệu tuần hoàn. Nếu không có biện pháp khắc phục nhanh chóng, ngừng tim sẽ dẫn đến tử vong đột ngột.

Ngưng tim do loạn nhịp tim hầu như không có dấu hiệu báo trước và cần được cấp cứu kịp thời. Chỉ khoảng 10% những người bị ngừng tim có cơ hội sống sót khi xuất viện và hầu hết trong số họ bị suy yếu thần kinh.

✅ Suy tim

Suy tim là hội chứng rối loạn chức năng của tâm thất, khiến tim không thể bơm đủ máu cho cơ thể. Các triệu chứng xuất phát từ cung lượng tim không đủ, không theo kịp nhu cầu trao đổi chất. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong do tim mạch trên thế giới.

Tỷ lệ suy tim ngày càng tăng trong dân số, ước tính có hơn 25 triệu người bị ảnh hưởng. Bên cạnh nhịp tim nhanh, một số tình trạng có thể gây suy tim như các bệnh tự miễn (bệnh hệ thống miễn dịch0, một số dị tật di truyền,…

✅ Đột quỵ

Đột quỵ do thiếu máu cục bộ là một hiện tượng phổ biến, chiếm 85% các ca đột quỵ cấp tính; xảy ra khi có sự gián đoạn lưu lượng máu đến một khu vực nhất định của não. Theo phân loại TOAST, có 4 loại đột quỵ thiếu máu cục bộ chính, gồm: Xơ vữa mạch máu lớn, bệnh mạch máu nhỏ (nhồi máu lỗ khuyết ), đột quỵ do tắc mạch do tim và đột quỵ không rõ nguyên nhân.

Có 15% các ca đột quỵ cấp tính là đột quỵ xuất huyết do vỡ mạch máu (xuất huyết cấp tính). Bất kể loại đột quỵ nào, điều quan trọng là với mỗi phút đột quỵ thiếu máu cục bộ mạch máu lớn không được điều trị, gần hai triệu tế bào thần kinh sẽ chết.

6. Làm thế nào để phòng ngừa nhịp tim đập nhanh?

Cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa nhịp tim nhanh là duy trì một trái tim khỏe mạnh và giảm nguy cơ phát triển bệnh tim. Nếu đã có tiền sử mắc bệnh tim mạch, hãy theo dõi và tuân thủ theo kế hoạch điều trị để giúp ngăn ngừa nhịp tim nhanh.Để điều trị hoặc loại bỏ các yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến bệnh tim cần thực hiện các khuyến cáo sau:

  • Tập thể dục và ăn uống lành mạnh. Duy trì một lối sống lành mạnh cho tim bằng cách tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, ít chất béo có nhiều rau củ, trái cây và các loại ngũ cốc nguyên hạt.

  • Duy trì cân nặng hợp lý. Thừa cân làm tăng nguy cơ phát triển bệnh lý tim mạch.

  • Giữ huyết áp và nồng độ cholesterol trong tầm kiểm soát. Thay đổi lối sống và dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để điều chỉnh huyết áp cao (tăng huyết áp) hoặc cholesterol cao.

  • Bỏ thuốc lá. Nếu đang hút thuốc và không thể tự bỏ, bệnh nhân cần nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp hoặc chương trình giúp bỏ thói quen hút thuốc.

  • Uống rượu có chừng mực: Đối với người lớn khỏe mạnh, uống có chừng mực có nghĩa là tối đa một ly mỗi ngày đối với phụ nữ và với nam giới là tối đa hai ly mỗi ngày.

  • Không sử dụng chất kích thích, ví dụ như cocain.

  • Sử dụng thuốc không kê đơn (OTC) một cách thận trọng. Một số loại thuốc cảm và ho có chứa chất kích thích có thể gây ra nhịp tim nhanh. Tham khảo ý kiến bác sĩ về những loại thuốc cần tránh.

  • Hạn chế cafein. Nếu có thói quen uống đồ uống có chứa cafein, hãy uống điều độ (không quá một đến hai ly mỗi ngày).

  • Kiểm soát căng thẳng. Tránh căng thẳng không cần thiết và học các biện pháp đối phó để giảm căng thẳng một cách lành mạnh.

  • Đi khám theo lịch trình. Đi khám sức khỏe định kỳ thường xuyên và báo cáo bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào cho bác sĩ của bạn.

Xem thêm: Ăn cá béo có thực sự tốt cho hệ tim mạch?

Theo dõi và điều trị bệnh tim hiện có: Nếu đã có tiền sử bệnh tim mạch, người bệnh có thể thực hiện các bước để giúp ngăn ngừa nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp tim:

  • Thực hiện theo kế hoạch: Người bệnh cần chắc chắn rằng hiểu kế hoạch điều trị của mình và dùng tất cả các loại thuốc theo đúng chỉ định.
  • Báo cáo các thay đổi ngay lập tức: Nếu các triệu chứng thay đổi, trở nên tồi tệ hơn hoặc xuất hiện các triệu chứng mới, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ ngay lập tức.

❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
  SĐT: 0399.16.1111
✳️ Hoặc đặt lịch khám trực tiếp TẠI ĐÂY
❣️ Thân ái!!!

Bài viết liên quan
  • Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?
    Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?

    Ngô (bắp) là loại ngũ cốc phổ biến và quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của nhiều gia đình Việt. Trong số các giống ngô, ngô tím được xem là “báu vật dinh dưỡng” bởi hàm lượng chất chống oxy hóa cực kỳ cao cùng nhiều vitamin, khoáng chất quý giá. Không chỉ có màu sắc bắt mắt, hạt bắp ngô tím còn chứa những hợp chất sinh học tự nhiên có lợi cho sức khỏe, được nhiều nghiên cứu y học công nhận. Vậy ăn bắp ngô tím có tác dụng gì đối với sức khỏe và tại sao bạn nên bổ sung thực phẩm này vào chế độ ăn? Hãy cùng Starmecs tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe
    Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe

    Lạc luộc từ lâu đã trở thành món ăn bình dân, quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt. Tuy đơn giản, dễ chế biến nhưng ít ai biết rằng lạc luộc lại ẩn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng quý báu, được ví như một loại “siêu thực phẩm” tốt cho sức khỏe. Không chỉ mang lại hương vị bùi béo, thơm ngon, món ăn này còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý, hỗ trợ tim mạch, làm đẹp da và tăng cường sức đề kháng. Trong bài viết này, hãy cùng Starmecs khám phá chi tiết những lợi ích tuyệt vời của lạc luộc và lý do vì sao bạn nên bổ sung thường xuyên vào thực đơn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã
    Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã

    Trong ẩm thực Việt Nam, tép – loài giáp xác nhỏ bé sống ở ao, hồ, sông suối – từ lâu đã gắn liền với bữa cơm quê dân dã. Dù mộc mạc nhưng tép lại là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe con người. Không chỉ là nguyên liệu của những món ăn ngon như tép rang khế, tép xào, mắm tép chưng thịt…, mà còn là “kho báu” tự nhiên chứa nhiều canxi, đạm và khoáng chất cần thiết. Vậy ăn tép có tác dụng gì cho sức khỏe? Bài viết này, Starmecs sẽ giúp bạn khám phá chi tiết giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách chế biến, cũng như những lưu ý quan trọng khi bổ sung tép vào khẩu phần ăn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng
    Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng

    Đinh lăng (tên khoa học Polyscias fruticosa), còn gọi là cây gỏi cá, là một loài cây thân gỗ nhỏ, thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae). Ở Việt Nam, đinh lăng được trồng phổ biến làm cây cảnh, cây hàng rào và đặc biệt được sử dụng như một loại dược liệu quý. Trong dân gian, người ta thường ví đinh lăng như “nhân sâm của người nghèo” bởi công dụng đa dạng của nó. Hầu hết các bộ phận của cây đinh lăng đều có thể sử dụng, từ rễ, thân cho đến lá. Đặc biệt, lá đinh lăng được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày, cả trong chế biến món ăn và trong các bài thuốc dân gian. Vậy lá đinh lăng có tác dụng gì? Khi dùng cần lưu ý những gì để an toàn và phát huy hiệu quả? Bài viết dưới đây, Starmecs sẽ giúp bạn hiểu rõ.

    Đọc thêm
  • Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe
    Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe

    Chuối là loại trái cây quen thuộc trong đời sống hằng ngày, giàu dinh dưỡng, dễ ăn và được khuyên dùng trong nhiều chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, với những người mắc mỡ máu cao (rối loạn lipid máu, cholesterol cao), việc ăn chuối như thế nào cho đúng lại là vấn đề cần được quan tâm. Nhiều người thắc mắc: người bị mỡ máu cao có nên ăn chuối không? Ăn chuối có làm tăng mỡ máu không? Nên ăn vào lúc nào, bao nhiêu là đủ? Hãy cùng Starmecs giải đáp toàn diện, đồng thời cung cấp những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại quả này.

    Đọc thêm
  • Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả
    Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả

    Dọc mùng, còn gọi là bạc hà (theo cách gọi ở miền Bắc), là phần bẹ của cây môn ngứa thường được chế biến thành nhiều món ăn dân dã, đặc biệt phổ biến trong các món canh chua, bún ốc, lẩu cá. Với vị giòn, ngọt nhẹ, dọc mùng không chỉ góp phần làm phong phú ẩm thực Việt mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ dọc mùng có tác dụng gì, ăn nhiều có tốt không, và cách sử dụng thế nào cho đúng. Hãy cùng Starmecs khám phá toàn diện về loại thực phẩm quen thuộc này.

    Đọc thêm