Thông tin sức khỏe

Tác dụng củ ĐẬU PHỤ đối với SỨC KHỎE của bạn

Đậu phụ là món ăn hằng ngày rất phổ biến của nhiều gia đình ở Việt Nam. Nó không chỉ thanh mát, ngon miệng mà còn chưa rất nhiều chất dinh dưỡng đối với sức khỏe con người. Ở bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu tác dụng củ ĐẬU PHỤ đối với SỨC KHỎE nhé!

1. Thông tin về món đậu phụ

Đậu phụ được làm từ sữa đậu nành đông, không chứa gluten và ít calo. Đây là món ăn quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết hết những giá trị dinh dưỡng của món ăn này.

1.1. Giá trị dinh dưỡng củ đậu phụ

Một khối đậu phụ khoảng 122g chứa các thành phần dinh dưỡng:

  • 177 calo

  • 2mg kẽm

  • 3,35mg sắt

  • 178mg kali

  • 65mg magiê

  • 421mg canxi

  • 15,57g protein

  • 282mg phốt pho

  • 12,19g chất béo

  • 5,36g carbohydrate

  • 27mcg (microgam) folate, DFE

Đậu phụ cũng cung cấp một lượng nhỏ thiamin, riboflavin, niacin, vitamin B6, choline, mangan và selen. Ngoài ra, đậu phụ cũng là một nguồn protein rchỉnh nên có thể cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu trong chế độ ăn uống. Hơn nữa, đậu phụ cũng cung cấp cho bạn nhiều chất béo không bão hòa đa lành mạnh, đặc biệt là axit alpha-linolenic omega-3.

1.2. Các loại đậu phụ

Đậu phụ có hai loại là đậu phụ thườngđậu phụ non. Đậu phụ thường sẽ hơi cứng và có thể giữ được hình dạng tốt hơn khi nấu. Vậy nên loại đậu phụ này phù hợp với các món chiên xào. Đậu phụ non mềm hơn và dễ bị vỡ nên phù hợp hơn với các món canh và hầm.

2. Tác dụng củ ĐẬU PHỤ đối với SỨC KHỎE của bạn

2.1. Ăn đậu phụ tốt cho sức khỏe tim mạch

Trong đậu phụ có chứa chất isoflavine. Đây là thành phần đã được chứng minh có khả năng giảm mức Cholesterol xấu (LDL). Chính vì thế, việc tiêu thụ loại thực phẩm này hàng ngày có thể giúp bạn duy trì cân nặng, chỉ số khối cơ thể (BMI) và lượng Cholesterol trong khoảng an toàn. Khi mức cholesterol xấu giảm, nguy cơ mắc bệnh tim cũng giảm đi đáng kể. 

Protein thực vật có khả năng cân bằng huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể. Việc thay thế protein động vật bằng protein từ đậu phụ có thể giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, huyết áp cao. Nó còn chứa các chất chống oxy hóa, chất béo không bão hòa và chất xơ quan trọng. Tất cả những thành phần này kết hợp lại tạo nên loại thực phẩm tuyệt vời để bảo vệ và duy trì sức khỏe tim mạch.

Xem thêm: KHOAI MỠ - Tốt cho tim mạch và hệ xương khớp của bạn

2.2. Ăn đậu phụ giúp giảm CHORESTEROL xấu

Đậu phụ cũng có tác dụng trong việc làm giảm LDL cholesterol (hay còn gọi là cholesterol xấu), tăng HDL cholesterol (hay còn gọi là cholesterol tốt). Một phân tích tổng hợp của 46 nghiên cứu cho thấy rằng, protein đậu nành làm giảm đáng kể lượng cholesterol LDL khoảng 3-4% ở người lớn.

2.3. Ăn đậu phụ giúp ngăn ngừa bệnh loãng xương

Nhiều nghiên cứu chứng minh, isoflavone trong đậu nành còn giúp ngăn ngừa sự mất xương và tăng mật độ khoáng của xương, giúp xương chắc khỏe hơn.

Sức khỏe xương thường là một vấn đề sau khi mãn kinh, khi phụ nữ bị mất khối lượng xương do giảm nồng độ estrogen. Và đậu phụ chứa nhiều canxi và vitamin D có thể bù đắp sự thiếu hụt này.

Xem thêm: Những thói quen dinh dưỡng nào gây hại cho hệ xương khớp?

2.4. Ăn đậu phụ giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2

Bệnh tiểu đường tuýp 2 thường gắn liền với các vấn đề thận khiến cơ thể mất điều chỉnh việc bài tiết protein qua nước tiểu. Tuy nhiên, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ protein từ đậu phụ có thể giảm lượng protein bài tiết so với việc tiêu thụ protein từ thực phẩm động vật. Từ đó có thể giảm tải cho hệ thống thận, cải thiện chức năng cũng như bảo vệ sức khỏe toàn diện của người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

2.5. Ăn đậu phụ giúp cải thiện chức năng thận

Protein có trong đậu đã được chứng minh có khả năng cải thiện chức năng thận. Điều này mang lại lợi ích cho những người đang chạy thận nhân tạo hoặc đã ghép thận. Loại thực phẩm này không chỉ chứa nhiều protein mà còn có khả năng giảm nồng độ lipid trong máu. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với những người mắc Bệnh thận mãn tính khi mà việc kiểm soát lipid máu là một yếu tố quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe. Sự kết hợp của protein và khả năng giảm lipid trong đậu tác động tích cực đối với chức năng thận và hỗ trợ sự lành mạnh của hệ thống thận. Tuy nhiên, bạn cần kết hợp việc tiêu thụ nó với một chế độ ăn uống cân đối và lối sống lành mạnh tổng thể để tận dụng tối đa lợi ích của nó đối với sức khỏe thận.

2.6. Ăn đậu phụ giúp ngăn ngừa tổn thương gan

Đậu phụ có khả năng đáng kể trong việc ngăn ngừa tổn thương gan do các gốc tự do gây ra. Các gốc tự do là những phân tử không ổn định có khả năng gây hại cho tế bào và mô trong cơ thể bao gồm cả gan. Chúng có thể gây viêm nhiễm và tổn thương gan. Tuy nhiên, các thành phần chống oxi hóa trong đậu phụ giúp bảo vệ gan khỏi sự tác động tiêu cực của các gốc tự do, giảm nguy cơ viêm nhiễm và bảo vệ cấu trúc gan.

2.7. Ăn đậu phụ giúp giảm triệu chứng tiền mãn kinh

Theo một số nghiên cứu, trong loại thực phẩm này có chứa nhiều phytoestrogen và genistein. Các chất này có khả năng tương tự estrogen và có thể giúp làm giảm triệu chứng mãn kinh. Một nghiên cứu đã quan sát rằng phụ nữ Nhật Bản thường ít gặp triệu chứng Mãn kinh hơn so với phụ nữ ở các nền văn hóa khác do họ tiêu thụ nhiều sản phẩm làm từ đậu nành. 

2.8. Ăn đậu phụ giúp ngăn ngừa một số bệnh về não

Ăn đậu phụ có tác dụng gì? Các nghiên cứu về dân số đã chỉ ra rằng những vùng tiêu thụ nhiều đậu phụ hơn có tỷ lệ rối loạn tâm thần liên quan đến tuổi tác thấp hơn.

Một nghiên cứu khác đã phát hiện isoflavone trong đậu nành có thể cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung, tốc độ xử lý và chức năng não tổng thể ở một số người lớn.

2.9. Ăn đậu phụ giúp giảm nguy cơ ung thư

Nhiều nghiên cứu lâm sàng và thực nghiệm đã chỉ ra rằng genistein và isoflavone – hai chất chống oxy hóa chủ yếu trong đậu có thể đóng vai trò trong việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư. Nhưng có thông tin cho rằng loại thực phẩm này có thể gây tăng nguy cơ Ung thư vú do isoflavone có cấu trúc tương tự estrogen. Nồng độ estrogen cao có thể liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú. Tuy vậy, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ đậu phụ với lượng nhỏ hơn 350g mỗi ngày không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. 

Xem thêm: Giá đỗ - Loại hạt "mọc mầm" giúp hạ đường huyết và ngăn ngừa ung thư hiệu quả

3. Đậu phụ có chứa một số nguy cơ nào?

Sau đây là các nguy cơ do loại thực phẩm này gây ra: 

  • Đậu nành, thành phần chính trong đậu phụ, là một trong những thực phẩm gây Dị ứng hàng đầu ở cả trẻ em và người lớn. Dị ứng đậu nành thường bắt đầu từ lúc nhỏ và hầu hết tự giảm đi khi trưởng thành. Những người có dị ứng với lúa mì, các loại đậu, sữa hoặc các loại thực phẩm khác cũng có thể phản ứng với đậu nành. Triệu chứng của dị ứng đậu nành có thể từ nhẹ như phát ban hoặc ngứa miệng cho đến những phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

  • Một số loại thuốc trị Trầm cảm chứa hàm lượng axit amin tyramine cao có thể tương tác với các sản phẩm đậu phụ lên men. Những người dùng các loại thuốc như Nardil hoặc Parnat nên hạn chế lượng tyramine tiêu thụ dưới mức 6 mg. Một số loại đậu phụ cứng có thể chứa từ dưới 1 đến 5 mg tyramine, tùy thuộc vào quá trình lên men của chúng. 

  • Những người sử dụng warfarin – thuốc làm loãng máu cũng nên tránh tiêu thụ các sản phẩm từ đậu nành vì chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Đậu phụ là thực phẩm kháng dinh dưỡng

Trước khi tìm hiểu về tác dụng của đậu phụ, hiểu hơn về thành phần dinh dưỡng và tính chất của loại thực phẩm này sẽ có ích cho bạn. Giống như nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, đậu phụ chứa một số chất kháng dinh dưỡng. Những hợp chất kháng dinh dưỡng làm giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm của cơ thể. 

Đậu phụ chứa hai loại chất kháng dinh dưỡng sau:

  • Phytates. Những hợp chất này có thể làm giảm sự hấp thụ các khoáng chất như canxi, kẽm và sắt.

  • Chất ức chế trypsin. Những hợp chất này ngăn chặn trypsin, một loại enzyme cần thiết cho quá trình tiêu hóa protein. Điều này cũng có thể gây khó tiêu, gây đau bụng và làm giảm sự hấp thụ một số khoáng chất.

Theo các nghiên cứu, việc ngâm, làm nảy mầm hoặc lên men đậu nành trước khi làm đậu phụ sẽ làm giảm hàm lượng chất kháng dinh dưỡng. Chẳng hạn, báo cáo cho thấy việc để cho đậu nành nảy mầm trước khi làm đậu phụ làm giảm tới 56% phytates và chất ức chế trypsin lên đến 81%. Đồng thời, việc này giúp khi tăng hàm lượng protein lên đến 13%.

4. Những ai không nên ăn đậu phụ

Dưới đây là một số nhóm người không nên sử dụng hoặc hạn chế ăn đậu phụ:

  • Bệnh nhân gout: Loại thực phẩm này chứa nhiều purin, một loại chất gây tăng acid uric trong máu và gây sỏi thận, viêm khớp gout. Do đó, bệnh nhân gout nên tránh ăn quá nhiều để không làm bệnh nặng thêm.

  • Bệnh nhân suy thận: TRong loại đậu này cũng chứa nhiều protein, canxi, oxalat tăng nguy cơ sỏi thận. Ngoài ra, nó cũng có thể làm tăng lượng kali trong máu, gây nguy hiểm cho tim mạch ở những người suy thận.

  • Bệnh nhân bị viêm dạ dày: Ăn quá nhiều loại thực phẩm này sẽ làm giảm hoạt động của dạ dày và gây ra các triệu chứng như đầy hơi, khó tiêu, ợ chua. Đặc biệt, nó chứa chất ức chế enzyme, ngăn cản quá trình tiêu hóa protein và làm tổn thương niêm mạc dạ dày.

  • Những người bị lạnh bụng: Đậu phụ có tính lạnh. Những người có thể trạng yếu, hay bị lạnh bụng, tiêu chảy, Thiếu máu không nên ăn quá nhiều vì sẽ làm giảm khả năng miễn dịch cũng như chức năng hấp thụ dinh dưỡng.

  • Bệnh nhân xơ cứng động mạch: Loại thực phẩm mày chứa nhiều methionine. Methionine sẽ được chuyển hoá thành cysteine thông qua tác dụng của các enzym. Tuy nhiên, sự chuyển hoá này có thể gây tổn thương cho các tế bào nội mô của thành động mạch khiến Cholesterol và triglyceride dễ bị tích tụ trong thành động mạch. Sự tích tụ này làm tăng nguy cơ hình thành xơ cứng động mạch. Đối với những người đang điều trị xơ cứng động mạch, ăn loại thực phẩm này có thể làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn.

5. Một tuần nên ăn bao nhiêu đậu phụ là đủ?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, mỗi tuần bạn chỉ nên ăn khoảng 2 lần, mỗi lần khoảng 100g. Nếu bạn ăn quá nhiều loại thực phẩm này trong một tuần, bạn có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe mà bạn không mong muốn. 

❇️ Để đặt lịch khám, Bạn vui lòng gọi đến
  SĐT: 0399.16.1111
✳️ Hoặc đặt lịch khám trực tiếp TẠI ĐÂY
❣️ Thân ái!!!

Bài viết liên quan
  • Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?
    Ăn Bắp Ngô Tím Có Tác Dụng Gì Đối Với Sức Khỏe?

    Ngô (bắp) là loại ngũ cốc phổ biến và quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của nhiều gia đình Việt. Trong số các giống ngô, ngô tím được xem là “báu vật dinh dưỡng” bởi hàm lượng chất chống oxy hóa cực kỳ cao cùng nhiều vitamin, khoáng chất quý giá. Không chỉ có màu sắc bắt mắt, hạt bắp ngô tím còn chứa những hợp chất sinh học tự nhiên có lợi cho sức khỏe, được nhiều nghiên cứu y học công nhận. Vậy ăn bắp ngô tím có tác dụng gì đối với sức khỏe và tại sao bạn nên bổ sung thực phẩm này vào chế độ ăn? Hãy cùng Starmecs tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe
    Lạc Luộc – Món Ăn Bình Dân Nhưng Là “Siêu Thực Phẩm” Cho Sức Khỏe

    Lạc luộc từ lâu đã trở thành món ăn bình dân, quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt. Tuy đơn giản, dễ chế biến nhưng ít ai biết rằng lạc luộc lại ẩn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng quý báu, được ví như một loại “siêu thực phẩm” tốt cho sức khỏe. Không chỉ mang lại hương vị bùi béo, thơm ngon, món ăn này còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý, hỗ trợ tim mạch, làm đẹp da và tăng cường sức đề kháng. Trong bài viết này, hãy cùng Starmecs khám phá chi tiết những lợi ích tuyệt vời của lạc luộc và lý do vì sao bạn nên bổ sung thường xuyên vào thực đơn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã
    Ăn Tép Có Tác Dụng Gì Cho Sức Khỏe? Bật Mí Lợi Ích Vàng Từ Món Ăn Dân Dã

    Trong ẩm thực Việt Nam, tép – loài giáp xác nhỏ bé sống ở ao, hồ, sông suối – từ lâu đã gắn liền với bữa cơm quê dân dã. Dù mộc mạc nhưng tép lại là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho sức khỏe con người. Không chỉ là nguyên liệu của những món ăn ngon như tép rang khế, tép xào, mắm tép chưng thịt…, mà còn là “kho báu” tự nhiên chứa nhiều canxi, đạm và khoáng chất cần thiết. Vậy ăn tép có tác dụng gì cho sức khỏe? Bài viết này, Starmecs sẽ giúp bạn khám phá chi tiết giá trị dinh dưỡng, công dụng, cách chế biến, cũng như những lưu ý quan trọng khi bổ sung tép vào khẩu phần ăn hằng ngày.

    Đọc thêm
  • Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng
    Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng Lá Đinh Lăng

    Đinh lăng (tên khoa học Polyscias fruticosa), còn gọi là cây gỏi cá, là một loài cây thân gỗ nhỏ, thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae). Ở Việt Nam, đinh lăng được trồng phổ biến làm cây cảnh, cây hàng rào và đặc biệt được sử dụng như một loại dược liệu quý. Trong dân gian, người ta thường ví đinh lăng như “nhân sâm của người nghèo” bởi công dụng đa dạng của nó. Hầu hết các bộ phận của cây đinh lăng đều có thể sử dụng, từ rễ, thân cho đến lá. Đặc biệt, lá đinh lăng được dùng phổ biến trong đời sống hằng ngày, cả trong chế biến món ăn và trong các bài thuốc dân gian. Vậy lá đinh lăng có tác dụng gì? Khi dùng cần lưu ý những gì để an toàn và phát huy hiệu quả? Bài viết dưới đây, Starmecs sẽ giúp bạn hiểu rõ.

    Đọc thêm
  • Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe
    Lưu Ý Khi Ăn Chuối Dành Cho Người Mỡ Máu Cao – Ăn Đúng Cách Để Tốt Cho Sức Khỏe

    Chuối là loại trái cây quen thuộc trong đời sống hằng ngày, giàu dinh dưỡng, dễ ăn và được khuyên dùng trong nhiều chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, với những người mắc mỡ máu cao (rối loạn lipid máu, cholesterol cao), việc ăn chuối như thế nào cho đúng lại là vấn đề cần được quan tâm. Nhiều người thắc mắc: người bị mỡ máu cao có nên ăn chuối không? Ăn chuối có làm tăng mỡ máu không? Nên ăn vào lúc nào, bao nhiêu là đủ? Hãy cùng Starmecs giải đáp toàn diện, đồng thời cung cấp những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại quả này.

    Đọc thêm
  • Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả
    Dọc Mùng Có Tác Dụng Gì? Tìm Hiểu Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Dùng Hiệu Quả

    Dọc mùng, còn gọi là bạc hà (theo cách gọi ở miền Bắc), là phần bẹ của cây môn ngứa thường được chế biến thành nhiều món ăn dân dã, đặc biệt phổ biến trong các món canh chua, bún ốc, lẩu cá. Với vị giòn, ngọt nhẹ, dọc mùng không chỉ góp phần làm phong phú ẩm thực Việt mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ dọc mùng có tác dụng gì, ăn nhiều có tốt không, và cách sử dụng thế nào cho đúng. Hãy cùng Starmecs khám phá toàn diện về loại thực phẩm quen thuộc này.

    Đọc thêm